- Từ điển Nhật - Việt
表明
Xem thêm các từ khác
-
表意文字
Tin học [ ひょういもじ ] ký tự tượng hình/chữ tượng hình [ideogram/ideographic character] -
表敬
[ ひょうけい ] n Sự lịch sự/sự nhã nhặn/ sự tôn kính 前大統領を表敬訪問する :tới thăm lịch sự cựu Tổng thống... -
表曲げ試験
Kỹ thuật [ ひょうまげしけん ] thử nghiệm bẻ cong bề mặt [face bend test] -
衰える
Mục lục 1 [ おとろえる ] 1.1 n 1.1.1 sa sút 1.2 v1 1.2.1 trở nên yếu/yếu đi/tàn tạ/suy nhược/suy tàn [ おとろえる ] n sa... -
衰亡
[ すいぼう ] n sự suy vong/suy vong -
衰弱
Mục lục 1 [ すいじゃく ] 1.1 v1 1.1.1 bệnh suy nhược 1.2 n 1.2.1 sự suy yếu/sự suy nhược/suy yếu/suy nhược [ すいじゃく... -
衰弱した
[ すいじゃくした ] n ẻo lả -
衰微
[ すいび ] n sự suy tàn/sự sa sút/sự suy vi 国力が~する: thế nước đã suy vi -
衰退する
[ すいたいする ] n đồi trụy -
衰退期
[ すいたいき ] n thời kỳ suy vong この塔はチャンパー王国の衰退期に建てられた。: Tháp chàm này được xây dựng trong... -
衷心
[ ちゅうしん ] n sự thật tâm -
衷情
[ ちゅうじょう ] n sự thật tâm/cảm xúc bên trong -
衿
[ えり ] n Cổ/cổ áo/ve áo 掛け衿: cổ áo có thể thay thế được えりにふけがたまっている: có nhiều gầu bám trên... -
行
Mục lục 1 [ ぎょう ] 1.1 n 1.1.1 hàng 1.1.2 dòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎょう ] 2.1.1 hàng ngang/dòng [row] 3 Tin học 3.1 [ ぎょう ]... -
行き
Mục lục 1 [ いき ] 1.1 n 1.1.1 đi 2 [ ゆき ] 2.1 n 2.1.1 sự đi lại [ いき ] n đi 博多行きの新幹線: Tàu Shinkansen đi Hakata... -
行きなさい
[ いきなさい ] n hãy đi -
行きますか
[ いきますか ] n có đi không -
行き届く
[ いきとどく ] v5k cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/cực kỳ tỷ mỉ 行き届いた教え方 : cách dạy dỗ cực kỳ... -
行き先
Mục lục 1 [ いきさき ] 1.1 n 1.1.1 đích đến/nơi đến 2 Kinh tế 2.1 [ ゆきさき ] 2.1.1 nơi đến [outlook, direction] [ いきさき... -
行き過ぎ
[ いきすぎ ] n sự đi quá それはちょっと行き過ぎだ。: Bạn đi hơi quá rồi. この警備は行き過ぎだ。: An ninh bị xiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.