- Từ điển Nhật - Việt
裁判にかける
Xem thêm các từ khác
-
裁判する
Mục lục 1 [ さいばん ] 1.1 vs 1.1.1 xét xử 2 [ さいばんする ] 2.1 vs 2.1.1 thẩm án [ さいばん ] vs xét xử [ さいばんする... -
裁判権
[ さいばんけん ] vs quyền phê phán -
裁判所
Mục lục 1 [ さいばんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 pháp đình 1.2 n 1.2.1 tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ さいばんしょ ] 2.1.1 tòa án [court] [ さいばんしょ... -
裁判所に申し立てる
Kinh tế [ さいばんしょにもうしたてる ] Khởi kiện lên tòa án Category : Luật -
裁判所記事官
lục sự -
裁判所調査官
Hiệp thẩm -
裁縫
[ さいほう ] n khâu vá/công việc khâu vá 母は裁縫はとてもうまいが料理がだめだ。: Mẹ tôi rất giỏi trong việc khâu... -
裁量労働制
Kinh tế [ さいりょうろうどうせい ] chế độ giờ làm tự do/chế độ quản lý bằng khối lượng công việc [Free Working... -
裁決
Mục lục 1 [ さいけつ ] 1.1 n 1.1.1 tài quyết/phán quyết của trọng tài/tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ さいけつ ] 2.1.1 xét xử [judgement]... -
裁断
Mục lục 1 [ さいだん ] [tài đoán] 1.1 n 1.1.1 sự xét xử 1.2 n, vs 1.2.1 cắt, sự cắt (vải) [ さいだん ] [tài đoán] n sự... -
裁断する
Mục lục 1 [ さいだんする ] 1.1 n 1.1.1 xén 1.1.2 rọc [ さいだんする ] n xén rọc -
裏
Mục lục 1 [ うら ] 1.1 n 1.1.1 trái 1.1.2 bề trái [ うら ] n trái bề trái -
裏口
Mục lục 1 [ うらぐち ] 1.1 n 1.1.1 sự bất chính/sự mờ ám 1.1.2 cửa sau/cổng sau [ うらぐち ] n sự bất chính/sự mờ ám... -
裏付け
Mục lục 1 [ うらづけ ] 1.1 n 1.1.1 sự làm chứng/sự chứng thực/bằng chứng 1.1.2 sự hậu thuẫn/sự trợ giúp/sự ủng hộ/bằng... -
裏当て
Kỹ thuật [ うらあて ] tấm lót [backing, backing metal] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶融金属が流れ出さないように開先底部に金属板や粒状フラックスを当てること。母材と一緒に溶接される当て金属板を当て金と呼ぶ。 -
裏地
[ うらじ ] v5r dựng -
裏切り者
[ うらぎりもの ] n kẻ phản bội -
裏切る
Mục lục 1 [ うらぎる ] 1.1 n 1.1.1 phản phúc 1.1.2 phản 1.1.3 bội phản 1.2 v5r 1.2.1 quay lưng lại (phản bội)/phản bội/phụ... -
裏道
Mục lục 1 [ うらみち ] 1.1 n 1.1.1 sự mờ ám/sự bất chính 1.1.2 lề 1.1.3 đường nhánh/đường phụ [ うらみち ] n sự mờ... -
裏面
Mục lục 1 [ うらめん ] 1.1 v5s 1.1.1 phản diện 2 [ りめん ] 2.1 v5s 2.1.1 mặt trái 3 Kỹ thuật 3.1 [ うらめん ] 3.1.1 mặt sau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.