- Từ điển Nhật - Việt
裸信用状
Kinh tế
[ はだかしんようじょう ]
thư tín dụng trơn [clean letter of credit/open letter of credit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
裸線
Kỹ thuật [ はだかせん ] dây trần [bare wire, open wire] -
裸用船
Kinh tế [ はだかようせん ] thuê tàu trơn [bare-boat (or pole) charter/demise charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裸馬
[ はだかうま ] n ngựa không thắng yên cương 裸馬に乗る :Cưỡi lên ngựa không thắng yên -
裸貨物
Kinh tế [ はだかかもつ ] hàng trần [unprotected cargo/unprotected goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裸足
[ はだし ] n chân trần/ chân đất 女が泣いていても、ガチョウが裸足で歩くのと同様、自然なことでかわいそうなことではない。 :Phụ... -
裸麦
[ はだかむぎ ] n Lúa mạch đen -
裸身
[ らしん ] n khỏa thân -
裸虫
[ はだかむし ] n Sâu bướm -
飼い主
[ かいぬし ] n người nuôi các con vật/chủ nuôi 飼い主に代わって動物の散歩の世話をする :Thay chủ nuôi đưa các... -
飼い犬
[ かいいぬ ] n chó nhà 飼い犬に手かまれる: bị chó nhà cắn vào tay -
飼い猫
[ かいねこ ] n mèo nuôi _匹の飼い猫を連れていく :Mang theo các con mèo -
飼い鳥
[ かいどり ] n Chim nuôi -
飼い葉
[ かいば ] n cỏ khô 馬は餌を食べようと、飼い葉おけのところに並ぶ :Đàn ngựa xếp thành hàng trước máng cỏ... -
飼い葉桶
[ かいばおけ ] n máng ăn ~の飼い葉おけから食べる :ăn ở máng -
飼い桶
[ かいおけ ] n Máng ăn/thùng đựng thức ăn cho gia súc -
飼う
Mục lục 1 [ かう ] 1.1 n 1.1.1 chăn 1.2 v5u 1.2.1 cho ăn 1.3 v5u 1.3.1 nuôi/chăn nuôi [ かう ] n chăn v5u cho ăn 猫を飼う: cho mèo... -
飼主
[ かいぬし ] n người nuôi các con vật/chủ nuôi 犬がしっぽを振るのは、飼主に対する愛情以上に、エサが欲しいから。 :Con... -
飼犬
[ かいいぬ ] n Chó nuôi/chó nhà/chó 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた :Tôi đeo rọ mõm cho con chó để... -
飼育
[ しいく ] n sự nuôi/sự nuôi nấng/sự nuôi dưỡng 飼育係: người chăn nuôi -
飼育する
Mục lục 1 [ しいく ] 1.1 vs 1.1.1 nuôi/nuôi trồng 2 [ しいくする ] 2.1 vs 2.1.1 chăn nuôi [ しいく ] vs nuôi/nuôi trồng 人の家畜を一定料金で預かって飼育する :Nuôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.