- Từ điển Nhật - Việt
西北
Xem thêm các từ khác
-
西ヨーロッパ
[ にしヨーロッパ ] n Tây Âu このビジネスは、西ヨーロッパ市場に定着している。 :Công việc kinh doanh này đã tạo... -
西ドイツ
[ にしドイツ ] n Tây Đức 西ドイツ・キリスト教民主同盟 :Hiệp hội giáo dân ở Tây Đức. 西ドイツ連邦議会の下院 :Hạ... -
西アフリカ
[ にしアフリカ ] n Tây Phi 西アフリカ諸国経済共同体 :Khối kinh tế chung Tây phi 西アフリカ農村自立協力会 :Hội... -
西アフリカ諸国平和維持軍
[ にしあふりかしょこくへいわいじぐん ] n Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ -
西アフリカ農村自立協力会
[ にしあふりかのうそんじりつきょうりょくかい ] n Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi -
西瓜
Mục lục 1 [ すいか ] 1.1 n 1.1.1 quả dưa hấu 1.1.2 dưa hấu [ すいか ] n quả dưa hấu 西瓜割り:miếng dưa hấu dưa hấu -
西風
[ にしかぜ ] n gió tây 西風が吹けば魚は最も食いつきが良くなる。 :khi gió tây thổi là lúc thích hợp để thả... -
西部
Mục lục 1 [ せいぶ ] 1.1 n 1.1.1 phía tây/phần phía tây/phương tây 1.1.2 miền tây [ せいぶ ] n phía tây/phần phía tây/phương... -
西陣
[ にしじん ] n quận Nisijin 西陣織 :gấm, lụa vùng ninshin Ghi chú: tên quận ở Kyoto -
西陣織り
[ にしじんおり ] n lụa thêu kim tuyến Nishijin -
西暦
[ せいれき ] n kỷ nguyên Thiên chúa/tây lịch/dương lịch -
西暦の元旦
Mục lục 1 [ せいれきのがんたん ] 1.1 n 1.1.1 tết Tây 1.1.2 tết Dương lịch [ せいれきのがんたん ] n tết Tây tết Dương... -
西暦紀元
[ せいれききげん ] n Sau Công nguyên -
西欧
Mục lục 1 [ せいおう ] 1.1 n 1.1.1 Tây Âu 1.1.2 tây [ せいおう ] n Tây Âu tây -
西洋
Mục lục 1 [ せいよう ] 1.1 n 1.1.1 tây phương 1.1.2 phương tây/các nước phương tây [ せいよう ] n tây phương phương tây/các... -
西洋人
[ せいようじん ] n người phương tây -
西洋医学
[ せいよういがく ] n tây y -
西洋化
[ せいようか ] n tây hoá -
西洋薬
[ せいようやく ] n thuốc tây -
西明かり
[ にしあかり ] n Ánh hoàng hôn/ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.