- Từ điển Nhật - Việt
覆輪
Xem thêm các từ khác
-
覆水盆に返らず
[ ふくすいぼんにかえらず ] exp việc đã làm không thể lấy lại được nữa/bát nước đổ đi rồi không lấy lại được/mũi... -
覆滅
[ ふくめつ ] n sự tan nát/sự tiêu ma -
覇者
[ はしゃ ] n người bá chủ/quán quân 海上の覇者 :bá chủ trên biển. -
覇権
[ はけん ] n bá quyền/quán quân ソビエト連邦は、隣国の覇権を握っていた :Liên bang Xô Viết nắm quyền lãnh đạo... -
覇気
Mục lục 1 [ はき ] 1.1 n 1.1.1 tính hiếu thắng 1.1.2 có lòng xưng bá/dã tâm 1.1.3 có lòng xưng bá/có tham vọng [ はき ] n tính... -
見ず知らず
Mục lục 1 [ みずしらず ] 1.1 adj-no, exp 1.1.1 lạ/lạ lẫm/không quen biết 1.2 n 1.2.1 người lạ/không quen biết [ みずしらず... -
見たことがありません
[ みたことがありません ] n chưa từng thấy -
見た目
[ みため ] n vẻ bề ngoài/dáng vẻ/bề ngoài ~ がいい: bề ngoài tốt -
見っともない
[ みっともない ] uk đáng xấu hổ/khó coi/mất thể diện -
見つける
Mục lục 1 [ みつける ] 1.1 v1 1.1.1 tìm/tìm kiếm 1.1.2 tìm ra 1.1.3 bắt gặp 2 Tin học 2.1 [ みつける ] 2.1.1 tìm/định vị [to... -
見つけ出す
[ みつけだす ] v1 dòm thấy -
見つかる
[ みつかる ] v5r, uk tìm thấy/tìm ra -
見てみる
[ みてみる ] uk thử xem -
見なされる
[ みなされる ] uk được coi là -
見なす
[ みなす ] v5s coi là/công nhận là/coi như là -
見にくい
Mục lục 1 [ みにくい ] 1.1 v5s 1.1.1 khó nhìn 1.1.2 khó coi 1.1.3 ghê rợn [ みにくい ] v5s khó nhìn khó coi ghê rợn -
見えなくなる
[ みえなくなる ] n cao bay -
見えなくする
[ みえなくする ] n bay biến -
見える
Mục lục 1 [ みえる ] 1.1 v1 1.1.1 trông thấy 1.1.2 trông có vẻ (như là) 1.1.3 thấy 1.1.4 nhìn thấy 1.1.5 đến [ みえる ] v1 trông... -
見かける
[ みかける ] v5s Bắt gặp, trông thấy, thấy あの人はよく駅で見かける : Tôi thường bắt gặp người đàn ông đó...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.