- Từ điển Nhật - Việt
見出し語
Tin học
[ みだしご ]
từ khoá [title word/keyword]
- Explanation: Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây là một từ mô tả một hoạt động hoặc một tác vụ mà máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Trong bảng tóm tắt nội dung một tài liệu, đây là một hoặc nhiều từ mà bạn có thể đưa vào để giúp bạn trong việc tìm kiếm các bảng tóm tắt nội dung tài liệu có chứa một từ hoặc một câu xác định nào đó. Các từ khóa có thể được dùng để chỉ về chủ đề của một tài liệu không chứa trong nội dung của tài liệu đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
見出す
[ みいだす ] v5s tìm ra/phát hiện ra 才能を ~: phát hiện tài năng -
見回れる
Kinh tế [ みまわれる ] tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you] Category : Tài chính [財政] -
見知りの
[ みしりの ] v5u quen -
見破る
[ みやぶる ] v5r nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong... -
見積原価
Kỹ thuật [ みつもりげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost] -
見積価格
Mục lục 1 [ みつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá ước tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりかかく ] 2.1.1 giá ước tính [estimated value] [ みつかかく... -
見積利益
Mục lục 1 [ みつもりりえき ] 1.1 n 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりりえき ] 2.1.1 lãi ước... -
見積り
Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 n 1.1.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 sự ước lượng/sự... -
見積もり
Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 v5s 1.1.1 đánh giá 1.2 n 1.2.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kinh tế 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 đánh... -
見積風袋
Kinh tế [ みつもりふうたい ] trọng lượng bì ước định [computer tare/estimated tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
見積書
Mục lục 1 [ みつもりしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản dự toán/bản ước tính/bản ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもりしょ ] 2.1.1... -
見窄らしい
[ みすぼらしい ] adj cũ nát/rách nát/tơi tả/nghèo đói -
見縊る
[ みくびる ] v5r coi thường/xem thường/miệt thị -
見習い
[ みならい ] n sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo -
見習う
Mục lục 1 [ みならう ] 1.1 v5u 1.1.1 noi gương 1.1.2 nhìn để học tập/để nhớ và làm theo 1.1.3 bắt chước/học theo [ みならう... -
見物
[ けんぶつ ] n sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn/ngắm cảnh/ngắm 市内見物:... -
見物する
[ けんぶつ ] vs tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn cảnh vật 見物する場所が多い: Có nhiều nơi để tham quan 彼らは京都を一日で見物できると考えている:... -
見物人
[ けんぶつにん ] n khách tham quan/người đến xem 見物人に石を投げつける: Ném đá vào khách tham quan 見物人を整理する警察官:... -
見直す
[ みなおす ] v5s nhìn lại/xem lại/đánh giá lại その計画は見直す必要がある Bản kế hoạch đó cần được xem lại một... -
見聞
Mục lục 1 [ けんぶん ] 1.1 v1 1.1.1 dò hỏi 1.2 n 1.2.1 kinh nghiệm/kiến thức/hiểu biết/tầm hiểu biết 1.3 n 1.3.1 thông tin/tin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.