- Từ điển Nhật - Việt
見返りの担保
Xem thêm các từ khác
-
見返り担保
Kinh tế [ みかえりたんぽ ] bảo đảm bổ sung [collateral security] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
見返り担保貸し
Kinh tế [ みかえりたんぽかし ] tiền vay có bảo đảm [loan on collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
見舞
[ みまい ] n sự đi thăm người ốm ~ 状: thư thăm hỏi người ốm -
見舞い
[ みまい ] n sự đi thăm người ốm -
見舞う
[ みまう ] v5u đi thăm người ốm -
見苦しい
[ みぐるしい ] adj xấu/khó nhìn/khó coi/không thuận mắt ~ 振舞い: điệu bộ khó coi -
見通し
[ みとおし ] n sự suy đoán/suy luận/đoán -
見通す
Mục lục 1 [ みとおす ] 1.1 v5s 1.1.1 suy đoán/suy luận/đoán 1.1.2 nhìn thấu/nhìn thấu suốt 2 Kinh tế 2.1 [ みとおす ] 2.1.1... -
見送り
[ みおくり ] n sự tiễn/đưa tiễn -
見送る
Mục lục 1 [ みおくる ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn/đưa tiễn 1.1.2 tiễn đưa 1.1.3 tiễn chân 1.1.4 tiễn biệt 1.1.5 nhìn theo/theo dõi 1.1.6... -
見逃す
Mục lục 1 [ みのがす ] 1.1 n 1.1.1 bỏ quên 1.2 v5s 1.2.1 bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua [ みのがす ] n bỏ quên v5s bỏ sót/xem còn... -
見者
[ けんしゃ ] n Khách tham quan -
見限る
[ みかぎる ] v5r bỏ đi/bỏ sót/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt 友達に見限られる: bị bạn bè bỏ rơi -
見抜く
[ みぬく ] v5r đoán trúng -
見掛け
[ みかけ ] n vẻ bề ngoài/bề ngoài -
見掛け変数
Tin học [ みかけへんすう ] biến giả [dummy variable] -
見掛け密度
Kỹ thuật [ みかけみつど ] mật độ bề ngoài [apparent density, bulk density, loading weight] Category : điện [電気・電子] =====... -
見掛け比重
Kỹ thuật [ みかけひじゅう ] tỷ trọng bề ngoài [apparent specific gravity] Category : cao su [ゴム] -
見捨てる
Mục lục 1 [ みすてる ] 1.1 v1 1.1.1 lìa bỏ 1.1.2 bỏ đi/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt [ みすてる ] v1 lìa bỏ bỏ đi/bỏ rơi/từ... -
見据える
Kinh tế [ みすえる ] tập trung vào [focus on (stare at)] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.