- Từ điển Nhật - Việt
視覚的エディタ
Tin học
[ しかくてきエディタ ]
trình soạn thảo trực quan/bộ soạn thảo trực quan [visual editor/vi]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
首輪
[ くびわ ] n vòng cổ 動物が手術後の場所を舐めないようにするための特別なエリザベス朝様式首輪があります :Chiếc... -
首都
Mục lục 1 [ しゅと ] 1.1 n 1.1.1 thủ đô 1.1.2 kinh đô [ しゅと ] n thủ đô kinh đô -
首都圏
[ しゅとけん ] n vùng trung tâm thủ đô Ghi chú: thường là tokyo và vùng xung quanh đó trong bán kính 50 km -
首都を建設する
Mục lục 1 [ しゅとをけんせつする ] 1.1 n 1.1.1 đóng đô 1.1.2 đô thành [ しゅとをけんせつする ] n đóng đô đô thành -
首肯
[ しゅこう ] n sự đồng ý -
首肯する
[ しゅこう ] vs đồng ý/bằng lòng/cho phép こう説明すれば容易に首肯できるだろう.:Nếu giải thích như thế này thì... -
首脳
[ しゅのう ] n não/vùng ở trên đầu/đầu não/người lãnh đạo -
首脳会談
[ しゅのうかいだん ] n cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia/hội nghị cấp cao -
視野
Mục lục 1 [ しや ] 1.1 n 1.1.1 tầm nhìn 1.1.2 tầm mắt 1.1.3 tầm hiểu biết [ しや ] n tầm nhìn tầm mắt tầm hiểu biết -
視野移動
Tin học [ しやいどう ] cuộn [scrolling] Explanation : Ví dụ như cuộn văn bản trong một màn hình soạn thảo. -
首枷
[ くびかせ ] n cái gông/gông 子は三界の首枷. :Con trẻ là cái gông vĩnh viễn đối với cha mẹ 首枷をはめる :Đeo... -
覗く
Mục lục 1 [ のぞく ] 1.1 n 1.1.1 liếc nhìn 1.2 v5k 1.2.1 lộ ra ngoài 1.3 v5k 1.3.1 lườm một cái/nhìn lướt qua 1.4 v5k 1.4.1 nhìn... -
覆い隠す
Mục lục 1 [ おおいかくす ] 1.1 n 1.1.1 giấu/che giấu/giấu giếm 1.1.2 che/che đậy/đậy/bọc [ おおいかくす ] n giấu/che... -
覆う
Mục lục 1 [ おおう ] 1.1 v5u 1.1.1 ủ ấp 1.1.2 ủ 1.1.3 trùm 1.1.4 khép 1.1.5 gói/bọc/che đậy/che giấu/bao phủ [ おおう ] v5u... -
覆す
[ くつがえす ] v5s lật ngược/lật lại/lật đổ/phủ định 覆して言う: nói ngược lại 反動政権を覆す: lật đổ chính... -
覆審
[ ふくしん ] n sự phúc thẩm -
覆る
[ くつがえる ] v5r bị lật ngược/bị lật đổ 大雨で船が覆った: vì mưa to mà thuyền bị lật -
覆面
Mục lục 1 [ ふくめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt nạ 1.1.2 mạng che mặt/khăn trùm mặt [ ふくめん ] n mặt nạ 覆面をかぶった強盗に襲われる :Bị... -
覆輪
[ ふくりん ] n Viền để trang trí 覆輪目地 :Đầu nối được chạm trổ hoa văn -
覆水盆に返らず
[ ふくすいぼんにかえらず ] exp việc đã làm không thể lấy lại được nữa/bát nước đổ đi rồi không lấy lại được/mũi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.