- Từ điển Nhật - Việt
親エントリ
Xem thêm các từ khác
-
親知らず
[ おやしらず ] n răng khôn 親知らずを抜くんですか? :Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à? 親知らずを抜いてもらう :Nhổ... -
親睦
[ しんぼく ] n sự thân thiết/tình bạn/gắn bó 親睦を計る: nâng cao tình thân thiết -
親類
Mục lục 1 [ しんるい ] 1.1 n 1.1.1 thân thuộc 1.1.2 thân nhân 1.1.3 Họ hàng [ しんるい ] n thân thuộc thân nhân Họ hàng -
親衛隊
[ しんえいたい ] n cận vệ -
親要素
Tin học [ おやようそ ] phần tử chứa [containing element] -
親譲り
[ おやゆずり ] n sự thừa hưởng từ cha mẹ/sự thừa kế từ cha mẹ 彼の道楽は親譲りだ: tính hoang phí của anh ta là... -
親構造体
Tin học [ おやこうぞうたい ] cấu trúc cha [parent structure] -
親機
Kỹ thuật [ おやき ] Máy cái -
親指
Mục lục 1 [ おやゆび ] 1.1 n 1.1.1 ngón tay cái 1.1.2 ngón cái [ おやゆび ] n ngón tay cái 親指しゃぶりをする赤ちゃん :Đứa... -
親戚
Mục lục 1 [ しんせき ] 1.1 n 1.1.1 thông gia 1.1.2 bà con thân thuộc/họ hàng [ しんせき ] n thông gia bà con thân thuộc/họ hàng -
親族
Mục lục 1 [ しんぞく ] 1.1 n 1.1.1 thân tộc/bà con thân thiết/người trong dòng tộc 1.1.2 quyến thuộc [ しんぞく ] n thân... -
親日
[ しんにち ] n sự thân Nhật 彼は親日主義者: anh ta là người theo chủ nghĩa thân Nhật -
親愛
Mục lục 1 [ しんあい ] 1.1 n 1.1.1 thân mến 1.1.2 thân ái/thân thiện [ しんあい ] n thân mến thân ái/thân thiện -
親愛な
Mục lục 1 [ しんあいな ] 1.1 n 1.1.1 yêu mến 1.1.2 quí mến 1.1.3 mến [ しんあいな ] n yêu mến quí mến mến -
馬
Mục lục 1 [ うま ] 1.1 n 1.1.1 ngựa 1.1.2 mã [ うま ] n ngựa つまずかないのは良い馬: Đó là một con ngựa tốt, nó không... -
馬力
Mục lục 1 [ ばりき ] 1.1 n 1.1.1 mã lực 1.1.2 lòng hăng hái 2 Kỹ thuật 2.1 [ ばりき ] 2.1.1 Mã lực 2.2 [ ばりょく ] 2.2.1 mã... -
馬に乗る
Mục lục 1 [ うまにのる ] 1.1 n 1.1.1 đi ngựa 1.1.2 cưỡi ngựa [ うまにのる ] n đi ngựa cưỡi ngựa -
馬の口
[ うまのくち ] n mõm ngựa -
馬の鞍
[ うまのくら ] n yên ngựa -
馬の鞭
[ うまのむち ] n roi ngựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.