Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

親ディレクトリ

Tin học

[ おやディレクトリ ]

thư mục mẹ/thư mục cha [parent directory]
Explanation: Trong thư mục của DOS, đây là thư mục cấp trên của thư mục phụ hiện hành trong cấu trúc cây. Bạn có thể chuyển nhanh về thư mục mẹ bằng cách đánh vào CD.. và ấn Enter.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 親切

    Mục lục 1 [ しんせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt bụng/sự tử tế/tốt bụng/tử tế 1.2 adj-na 1.2.1 tốt bụng/tử tế [ しんせつ...
  • 親切な

    Mục lục 1 [ しんせつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 tử tế 1.1.2 thân thiết 1.1.3 khả ái 1.1.4 hiền hậu 1.1.5 hảo tâm [ しんせつな...
  • 親切心

    [ しんせつ しん ] n sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần そういうことを親切心からやるものだろうか。 :Có phải cậu...
  • 親善

    [ しんぜん ] n sự thân thiện/thân thiện
  • 親和力

    Kỹ thuật [ しんわりょく ] lực hấp dẫn [affinity]
  • 親エントリ

    Tin học [ おやエントリ ] mục cha [parent-entry]
  • 親知らず

    [ おやしらず ] n răng khôn 親知らずを抜くんですか? :Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à? 親知らずを抜いてもらう :Nhổ...
  • 親睦

    [ しんぼく ] n sự thân thiết/tình bạn/gắn bó 親睦を計る: nâng cao tình thân thiết
  • 親類

    Mục lục 1 [ しんるい ] 1.1 n 1.1.1 thân thuộc 1.1.2 thân nhân 1.1.3 Họ hàng [ しんるい ] n thân thuộc thân nhân Họ hàng
  • 親衛隊

    [ しんえいたい ] n cận vệ
  • 親要素

    Tin học [ おやようそ ] phần tử chứa [containing element]
  • 親譲り

    [ おやゆずり ] n sự thừa hưởng từ cha mẹ/sự thừa kế từ cha mẹ 彼の道楽は親譲りだ: tính hoang phí của anh ta là...
  • 親構造体

    Tin học [ おやこうぞうたい ] cấu trúc cha [parent structure]
  • 親機

    Kỹ thuật [ おやき ] Máy cái
  • 親指

    Mục lục 1 [ おやゆび ] 1.1 n 1.1.1 ngón tay cái 1.1.2 ngón cái [ おやゆび ] n ngón tay cái 親指しゃぶりをする赤ちゃん :Đứa...
  • 親戚

    Mục lục 1 [ しんせき ] 1.1 n 1.1.1 thông gia 1.1.2 bà con thân thuộc/họ hàng [ しんせき ] n thông gia bà con thân thuộc/họ hàng
  • 親族

    Mục lục 1 [ しんぞく ] 1.1 n 1.1.1 thân tộc/bà con thân thiết/người trong dòng tộc 1.1.2 quyến thuộc [ しんぞく ] n thân...
  • 親日

    [ しんにち ] n sự thân Nhật 彼は親日主義者: anh ta là người theo chủ nghĩa thân Nhật
  • 親愛

    Mục lục 1 [ しんあい ] 1.1 n 1.1.1 thân mến 1.1.2 thân ái/thân thiện [ しんあい ] n thân mến thân ái/thân thiện
  • 親愛な

    Mục lục 1 [ しんあいな ] 1.1 n 1.1.1 yêu mến 1.1.2 quí mến 1.1.3 mến [ しんあいな ] n yêu mến quí mến mến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top