Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

言語プロセッサ

Tin học

[ げんごぷろせっさ ]

bộ xử lý ngôn ngữ [language processor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 言語処理系

    Tin học [ げんごしょりけい ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor]
  • 言語結合

    Tin học [ げんごけつごう ] liên kết ngôn ngữ [language binding]
  • 言語表示

    Tin học [ げんごひょうじ ] hiển thị ngôn ngữ [language indication]
  • 言語構成要素

    Tin học [ げんごこうせいようそ ] xây dựng ngôn ngữ [language construct]
  • 言論

    [ げんろん ] n ngôn luận/sự bình luận/sự phát ngôn/bình luận/dư luận/phát ngôn 言論の自由: Tự do ngôn luận 言論の自由が自由にとって不可欠なものである:...
  • 言論の自由

    [ げんろんのじゆう ] n tự do ngôn luận
  • 言論自由

    [ げんろんじゆう ] n tự do ngôn luận
  • 言論機関

    [ げんろんきかん ] n cơ quan ngôn luận
  • 言責

    [ げんせき ] n trách nhiệm cho lời nói của mình/trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân 言責を重んじる :Coi...
  • 言葉

    Mục lục 1 [ ことば ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ/lời nói/lời 1.1.2 ngôn ngữ/tiếng nói/lời ăn tiếng nói 1.1.3 câu nói [ ことば ]...
  • 言葉がつまる

    [ ことばがつまる ] n nghẹn lời
  • 言葉を伝える

    [ ことばをつたえる ] n nhường lời
  • 言葉遣い

    [ ことばづかい ] n cách sử dụng từ ngữ/cách dùng từ/lời ăn tiếng nói 言葉遣いに気をつける: cẩn thận với cách...
  • 言明

    [ げんめい ] n tuyên ngôn/sự khẳng định/khẳng định/lời tuyên bố/tuyên bố/phát ngôn ~から伝えられた言明: Lời khẳng...
  • 騙されやすい

    [ だまされやすい ] n nhẹ dạ
  • 騙す

    Mục lục 1 [ だます ] 1.1 n 1.1.1 lừa dối 1.1.2 lọc lừa 1.1.3 dỗ 1.1.4 bịp 1.2 v5s 1.2.1 lừa/đánh lừa/lừa gạt 1.3 v5s 1.3.1...
  • 騙りとる

    [ かたりとる ] v5s biển thủ
  • 騙る

    Mục lục 1 [ かたる ] 1.1 v5s 1.1.1 xảo trá 1.1.2 lừa gạt 1.1.3 lừa đảo 1.1.4 lừa bịp 1.1.5 lừa 1.1.6 gạt gẫm [ かたる ]...
  • 驚き

    [ おどろき ] n sự ngạc nhiên 彼は驚きのあまりその場にくぎ付けになった。: Anh ta quá ngạc nhiên đến mức chôn chân...
  • 驚きおののく

    [ おどろきおののく ] n hoảng sợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top