- Từ điển Nhật - Việt
驚き
[ おどろき ]
n
sự ngạc nhiên
- 彼は驚きのあまりその場にくぎ付けになった。: Anh ta quá ngạc nhiên đến mức chôn chân dưới đất.
- あの人がもう40歳だとは驚きだ。: Tôi thấy ngạc nhiên là người đó đã 40 tuổi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
驚きおののく
[ おどろきおののく ] n hoảng sợ -
驚きあわてる
[ おどろきあわてる ] n hoảng hốt -
驚く
Mục lục 1 [ おどろく ] 1.1 n 1.1.1 kinh 1.1.2 giật mình 1.2 v5k 1.2.1 ngạc nhiên 1.3 v5k 1.3.1 thất kinh [ おどろく ] n kinh giật... -
驚いた
[ おどろいた ] n sửng -
驚かす
[ おどろかす ] v5s gây ngạc nhiên/gây sợ hãi 彼の突然の来訪はみんなを驚かせた。: Sự đến thăm đột ngột của ông... -
驚嘆
[ きょうたん ] n sự kinh ngạc/sự thán phục/sự khâm phục/kinh ngạc/thán phục/khâm phục 驚嘆すべき学識: học bổng đáng... -
驚嘆する
[ きょうたん ] vs kinh ngạc/thán phục 発展ぶりは実に人を驚嘆させる: sự phát triển khiến người ta kinh ngạc -
驚異
[ きょうい ] n điều kỳ diệu/điều thần diệu/điều kỳ lạ/kỳ tích/điều thần kỳ/thần kỳ 人生の驚異: Điều kỳ... -
詐取
[ さしゅ ] n sự lừa gạt (tiền bạc) -
詐取する
[ さしゅ ] vs lừa gạt 巧妙な手口で預金を詐取する : lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi -
詐称
[ さしょう ] n sự trình bày sai/sự miêu tả sai -
詐称する
[ さしょう ] vs trình bày sai/miêu tả sai/bóp méo sự việc -
詐術
[ さじゅつ ] n sự lừa đảo/sự trí trá -
詐欺
[ さぎ ] n sự lừa đảo 彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。: Cô ấy bị lừa mất 30 triệu yên bởi một... -
詐欺師
Mục lục 1 [ さぎし ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo 1.1.2 đại gian [ さぎし ] n kẻ lừa đảo đại gian -
詐欺を働く
[ さぎをはたらく ] n đánh cắp -
詠む
[ よむ ] v5m đếm/đọc/ngâm 参加者の数を~: đếm số người tham gia -
詠草
[ えいそう ] n bản thảo (làm thơ) 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する:Nhanh chóng hoàn thành bản thảo để... -
詠歌
[ えいか ] n thơ/bài kệ/bài cầu kinh/sáng tác thơ/ngâm thơ 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること:Vịnh... -
驢馬
[ ろば ] n lừa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.