- Từ điển Nhật - Việt
計算機システム監査
Tin học
[ けいさんきシステムかんさ ]
kiểm định hệ thống máy tính [computer-system audit]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
計算機出力マイクロフィルミング
Tin học [ けいさんきしゅつりょくまいくろふいるみんぐ ] vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính [computer output microfilming/COM... -
計算機出力マイクロフィルム印字装置
Tin học [ けいさんきしゅつりょくまいくろふいるむいんじそうち ] máy in vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính [computer... -
計算機科学
Tin học [ けいさんきかがく ] khoa học máy tính [computer science] -
計算機設計言語
Tin học [ けいさんきせっけいげんご ] ngôn ngữ thiết kế máy tính [CDL/Computer Design Language] -
計算機構成
Tin học [ けいさんきこうせい ] cấu hình máy tính [computer configuration] -
計算法
Mục lục 1 [ けいさんほう ] 1.1 vs 1.1.1 toán pháp 1.1.2 phép tính [ けいさんほう ] vs toán pháp phép tính -
計算木
Tin học [ けいさんぎ ] cây máy tính [computer-tree] -
計算方法
[ けいさんほうほう ] vs cách tính -
計画
Mục lục 1 [ けいかく ] 1.1 n 1.1.1 phương kế 1.1.2 phương án 1.1.3 kế hoạch 1.1.4 kế 1.1.5 Chương trình 2 Kinh tế 2.1 [ けいかく... -
計画に組み入れる
[ けいかくにくみいれる ] vs đưa vào kế hoạch -
計画する
[ けいかく ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch/dự định ホテルのマネジャーは川向かいに増築することを計画した:... -
計画委員会
[ けいかくいいんかい ] vs ủy ban kế hoạch -
計画化
[ けいかくか ] vs kế hoạch hoá -
計画を作成する
[ けいかくをさくせいする ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch 長期計画を作成するのは大変な作業だ。:... -
計画を立てる
Mục lục 1 [ けいかくをたてる ] 1.1 vs 1.1.1 mưu sự 1.1.2 lập kế 1.1.3 dàn bài [ けいかくをたてる ] vs mưu sự lập kế... -
計画経済
Mục lục 1 [ けいかくけいざい ] 1.1 vs 1.1.1 nền kinh tế có kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ けいかくけいざい ] 2.1.1 nền kinh... -
計画解説書
[ けいかくかいせつしょ ] vs bản vẽ tập -
計画評価
Tin học [ けいかくひょうか ] dự báo [forecasting] Explanation : Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình... -
計画配置
[ けいかくはいち ] vs bố trí chương trình -
計画書
[ けいかくしょ ] vs bản vẽ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.