- Từ điển Nhật - Việt
訓練中心
Xem thêm các từ khác
-
訓練センター
[ くんれんせんたー ] vs trung tâm huấn luyện -
訓練者
[ くんれんしゃ ] vs huấn lệnh viên -
訓読み
[ くんよみ ] n cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật 訓読みする: Đọc âm hán trong tiếng Nhật. -
訓辞
[ くんじ ] n lời huấn thị/lời chỉ thị 所長の ~: lời huấn thị của giám đốc -
訓育
[ くんいく ] n giáo dục/rèn giũa/uốn nắn/xây dựng tính cách 児童を ~: uốn nắn trẻ em -
訓育する
[ くんいくする ] n đào luyện -
訓育をうける
[ くんいくをうける ] n thụ huấn -
訓連
[ くんれん ] n Sự huấn luyện -
訓戒
[ くんかい ] n sự cảnh báo không nên làm gì ~ を与える: đưa ra lời cảnh báo -
訓戒する
Mục lục 1 [ くんかい ] 1.1 n 1.1.1 cảnh báo/răn dạy/cảnh cáo 2 [ くんかいする ] 2.1 n 2.1.1 quở mắng 2.1.2 khuyến dụ [ くんかい... -
訛って話す
[ なまってはなす ] vs nói lái -
訛り
[ なまり ] n, uk âm điệu (trong giọng nói) 南ボストン出身者のしゃべるとても特殊な訛りがある。 :Khi mà người... -
訛語
[ かご ] n sự phát âm không chuẩn/phát âm không chuẩn/phát âm nhầm -
言いつける
[ いいつける ] n sai bảo -
言いなり
[ いいなり ] n vâng lời/tuân lệnh/gọi dạ bảo vâng/nghe theo あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ:... -
言いにくい
[ いいにくい ] n khó nói -
言い及ぶ
[ いいおよぶ ] v5b nhắc đến/đề cập đến/nói đến/nhắc tới/đề cập tới/nói tới 会社の内情にまで言い及ぶ: nói... -
言い争う
[ いいあらそう ] v5u cãi nhau/tranh cãi/tranh luận/đấu khẩu 人)の意見をめぐって言い争う : tranh luận xung quanh ý... -
言い付ける
Mục lục 1 [ いいつける ] 1.1 v1 1.1.1 ra lệnh/chỉ thị/giãy bày/kể lể/mách/mách lẻo 1.1.2 nhăn tin 1.1.3 nhắn lời 1.1.4 chỉ... -
言い分
[ いいぶん ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/giãi bày/cớ/biện hộ (人)の言い分から判断すると: Phán đoán từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.