- Từ điển Nhật - Việt
訪問する
Mục lục |
[ ほうもんする ]
n
thăm
chiêm bái
vs
thăm hỏi/thăm viếng/viếng thăm/đến thăm
- 1972年アメリカのニクソン大統領は中国を訪問した。: Năm 1972 tổng thống Nixon của Mỹ thăm Trung Quốc.
vs
viếng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
訪問記者
[ ほうもんきしゃ ] vs phóng viên -
訪日
[ ほうにち ] n chuyến thăm Nhật Bản 初めて訪日した欧米人は、何もかも欧米流の国だという印象を受けるかもしれない。 :Khi... -
設ける
[ もうける ] v1 sự thiết lập/sự trang bị ~に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける :Thiết lập các tiêu... -
設定
Mục lục 1 [ せってい ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập/sự thiết lập/sự tạo ra 2 Tin học 2.1 [ せってい ] 2.1.1 sự thiết lập/sự... -
設定する
Mục lục 1 [ せっていする ] 1.1 n 1.1.1 lập nên 1.2 vs 1.2.1 thành lập/thiết lập/tạo ra [ せっていする ] n lập nên vs thành... -
設定可能
Tin học [ せっていかのう ] có thể điều chỉnh được [adjustable/settable (an)] -
設定ファイル
Tin học [ せっていファイル ] tệp cài đặt [setup file] -
設定値
Kỹ thuật [ せっていち ] giá trị đặt định [set value] -
設定範囲
Tin học [ せっていはんい ] miền giá trị [range of values] -
設定日
Kinh tế [ せっていび ] ngày đặt định/ngày chỉ định Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用を開始する日。 -
設定時
Tin học [ せっていじ ] thời gian khởi tạo [initialization time] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định... -
設備
Mục lục 1 [ せつび ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 [ せつびする ] 2.1 n 2.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 3 Kinh... -
設備する
Mục lục 1 [ せつびする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.2 vs 1.2.1 trang bị 1.3 vs 1.3.1 xếp đặt [ せつびする ] n lắp đặt vs trang... -
設備完了
[ せつびかんりょう ] vs lắp xong -
設備一式
Mục lục 1 [ せつびいっしき ] 1.1 vs 1.1.1 toàn bộ thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ せつびいっしき ] 2.1.1 thiết bị toàn bộ [complete... -
設備管理
Kỹ thuật [ せつびかんり ] sự quản lý thiết bị [facility management] -
設備投資
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せつびとうし ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつびとうし ] 2.1.1... -
設備投資金融
Kinh tế [ せつびとうしきんゆう ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
設立
Mục lục 1 [ せつりつ ] 1.1 n 1.1.1 tạo lập 1.1.2 sự thiết lập [ せつりつ ] n tạo lập sự thiết lập -
設立する
Mục lục 1 [ せつりつする ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng 1.1.2 thiết lập 1.1.3 lập thành 1.1.4 kiến lập 1.1.5 đáy [ せつりつする...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.