Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

設備管理

Kỹ thuật

[ せつびかんり ]

sự quản lý thiết bị [facility management]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 設備投資

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せつびとうし ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつびとうし ] 2.1.1...
  • 設備投資金融

    Kinh tế [ せつびとうしきんゆう ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 設立

    Mục lục 1 [ せつりつ ] 1.1 n 1.1.1 tạo lập 1.1.2 sự thiết lập [ せつりつ ] n tạo lập sự thiết lập
  • 設立する

    Mục lục 1 [ せつりつする ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng 1.1.2 thiết lập 1.1.3 lập thành 1.1.4 kiến lập 1.1.5 đáy [ せつりつする...
  • 設置

    [ せっち ] n sự thành lập/sự thiết lập
  • 設置する

    Mục lục 1 [ せっちする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.1.2 bắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっちする ] 2.1.1 lắp đặt [ せっちする ] n...
  • 設置条件

    Tin học [ せっちじょうけん ] yêu cầu cài đặt [installation requirement]
  • 設計

    Mục lục 1 [ せっけい ] 1.1 n 1.1.1 sự thiết kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっけい ] 2.1.1 sự thiết kế [design] [ せっけい ] n sự...
  • 設計基準

    Kỹ thuật [ せっけいきじゅん ] tiêu chuẩn thiết kế [design standard]
  • 設計する

    [ せっけいする ] vs thiết kế
  • 設計変更

    Kỹ thuật [ せっけいへんこう ] sự thay đổi thiết kế [change in design, change in drawing notification]
  • 設計品質

    Kỹ thuật [ せっけいひんしつ ] chất lượng thiết kế [quality of design]
  • 設計図

    Mục lục 1 [ せっけいず ] 1.1 vs 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっけいず ] 2.1.1 bản thiết kế [engineering drawing] [ せっけいず...
  • 設計値

    Kỹ thuật [ せっけいち ] giá trị thiết kế [design value]
  • 設計研究所

    [ せっけいけんきゅうしょ ] vs viện thiết kế
  • 設計最高速度

    Kỹ thuật [ せつけいさいこうそくど ] tốc độ thiết kế lớn nhất
  • 設計文書

    Kỹ thuật [ せっけいぶんしょ ] bản thiết kế [design document]
  • 騰勢

    [ とうせい ] n Khuynh hướng đi lên
  • 騰落

    [ とうらく ] n sự lên và xuống/sự dao động
  • 騰貴

    Mục lục 1 [ とうき ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng giá/sự tăng giá trị 2 Kinh tế 2.1 [ とうき ] 2.1.1 việc tăng giá [rise in prices] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top