- Từ điển Nhật - Việt
詫びる
Xem thêm các từ khác
-
詫び状
[ わびじょう ] n thư xin lỗi -
詫び言
[ わびごと ] n lời xin lỗi -
詭弁
[ きべん ] n ngụy biện -
詭弁家
[ きべんか ] n nhà ngụy biện 彼女は世界一の詭弁家: Cô ấy là nhà nguỵ biện giỏi nhất thế giới -
詭計
Mục lục 1 [ きけい ] 1.1 n 1.1.1 xảo kế 1.1.2 thâm kế 1.1.3 sự đánh lừa/đánh lừa 1.1.4 quỉ kế 1.1.5 ngụy kế 1.1.6 chước... -
詭謀
[ きぼう ] n mưu mẹo/mánh khóe/mưu/mẹo やつのたくらみ(詭謀)は失敗したから、今度はおまえの番だ。策を考えてくれ:... -
詮議貨物
Mục lục 1 [ せんぎかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng bị ghi chú 2 Kinh tế 2.1 [ せんぎかもつ ] 2.1.1 hàng bị ghi chú [remark cargo] [... -
詰まり
Mục lục 1 [ つまり ] 1.1 n, adv 1.1.1 tóm lại/tức là 2 Kỹ thuật 2.1 [ つまり ] 2.1.1 tắc [ つまり ] n, adv tóm lại/tức là... -
詰まる
[ つまる ] v5r đầy/đầy chặt/tắc/bít/bị ngưng trệ -
詰める
Mục lục 1 [ つめる ] 1.1 v5m 1.1.1 gán 1.1.2 đóng 1.1.3 chôn lấp 1.2 v1 1.2.1 lấp/bịt/nhét vào/tống đầy vào/ép chặt vào/dốc... -
詰め荷
Mục lục 1 [ つめに ] 1.1 v1 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ つめに ] 2.1.1 hàng lấp trống [filler cargo] [ つめに ] v1 hàng... -
詰め込む
Mục lục 1 [ つめこむ ] 1.1 v1 1.1.1 dồi dào 1.2 v5m 1.2.1 nhét vào/tống vào 1.3 v5m 1.3.1 nhồi nhét [ つめこむ ] v1 dồi dào v5m... -
詰らない
[ つまらない ] adj, uk chán/không ra cái gì/không đáng gì -
詰る
[ つる ] adj, uk nhét -
詰む
[ つむ ] v5m mịn/mau/không thông/bí 目の詰んだ生地: vải dệt mau -
詰問
[ きつもん ] n sự thẩm vấn/thẩm vấn/sự tra hỏi/tra hỏi/sự tra xét/tra xét 過度の詰問: thẩm vấn quá mức (人)に厳しく詰問する:... -
話
[ はなし ] n câu chuyện/sự nói chuyện/sự hội thoại -
話に引き入れる
[ はなしにひきいれる ] v5s đàm đạo -
話したいです
[ はなしたいです ] n muốn nói -
話し合い
[ はなしあい ] n sự thảo luận/sự bàn bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.