- Từ điển Nhật - Việt
話したいです
Xem thêm các từ khác
-
話し合い
[ はなしあい ] n sự thảo luận/sự bàn bạc -
話し合う
[ はなしあう ] v5u bàn bạc/bàn luận/thảo luận/trao đổi 彼らはどうすれば学校を綺麗に出来るかを話し合った。: họ... -
話し声
Mục lục 1 [ はなしごえ ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nói 1.1.2 giọng nói/tiếng nói chuyện [ はなしごえ ] n tiếng nói giọng nói/tiếng... -
話し好き
[ はなしずき ] n sự ba hoa/sự lắm mồm -
話し上手
[ はなしじょうず ] adj-na người nói giỏi -
話し言葉
[ はなしことば ] n lời đã nói ra -
話し込む
[ はなしこむ ] v5m đi sâu vào cuộc thảo luận/nói chuyện kỹ càng -
話し掛ける
[ はなしかける ] v1 đến gần để hỏi chuyện/bắt chuyện 直接(人)に話し掛けるだけの勇気がない : không dám... -
話し手
[ はなして ] n người nói chuyện/người diễn thuyết/diễn giả -
話さない
[ はなさない ] n bụm miệng -
話す
Mục lục 1 [ はなす ] 1.1 v5s 1.1.1 thốt 1.1.2 nói chuyện/nói (bằng ngôn ngữ nào đó) 1.1.3 nói 1.1.4 mở miệng 1.1.5 kể lại/thuật... -
話合い
[ はなしあい ] n sự thảo luận/sự trao đổi/sự bàn bạc -
話下手
[ はなしべた ] n người ăn nói kém -
話をそらす
[ はなしをそらす ] v5s nói gạt -
話をさえぎる
[ はなしをさえぎる ] v5s nói leo -
話をする
Mục lục 1 [ はなしをする ] 1.1 v5s 1.1.1 nói chuyện 1.1.2 kể chuyện [ はなしをする ] v5s nói chuyện kể chuyện -
話を止める
[ はなしをとめる ] v5s dừng lời -
話題
Mục lục 1 [ わだい ] 1.1 n 1.1.1 đề tài 1.1.2 đầu đề câu chuyện 1.1.3 chủ đề 1.1.4 (ngôn ngữ học) chủ ngữ 1.1.5 (triết... -
話術
[ わじゅつ ] n nghệ thuật nói chuyện -
話込む
[ はなしこむ ] v5m đi sâu vào cuộc thảo luận/nói chuyện kỹ càng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.