- Từ điển Nhật - Việt
話し手
Xem thêm các từ khác
-
話さない
[ はなさない ] n bụm miệng -
話す
Mục lục 1 [ はなす ] 1.1 v5s 1.1.1 thốt 1.1.2 nói chuyện/nói (bằng ngôn ngữ nào đó) 1.1.3 nói 1.1.4 mở miệng 1.1.5 kể lại/thuật... -
話合い
[ はなしあい ] n sự thảo luận/sự trao đổi/sự bàn bạc -
話下手
[ はなしべた ] n người ăn nói kém -
話をそらす
[ はなしをそらす ] v5s nói gạt -
話をさえぎる
[ はなしをさえぎる ] v5s nói leo -
話をする
Mục lục 1 [ はなしをする ] 1.1 v5s 1.1.1 nói chuyện 1.1.2 kể chuyện [ はなしをする ] v5s nói chuyện kể chuyện -
話を止める
[ はなしをとめる ] v5s dừng lời -
話題
Mục lục 1 [ わだい ] 1.1 n 1.1.1 đề tài 1.1.2 đầu đề câu chuyện 1.1.3 chủ đề 1.1.4 (ngôn ngữ học) chủ ngữ 1.1.5 (triết... -
話術
[ わじゅつ ] n nghệ thuật nói chuyện -
話込む
[ はなしこむ ] v5m đi sâu vào cuộc thảo luận/nói chuyện kỹ càng -
該博な知識
[ がいはくなちしき ] n kiến thức sâu sắc/kiến thức sâu rộng ~の該博な知識: kiến thức sâu rộng của ~ -
該当
[ がいとう ] n sự tương ứng/sự liên quan/sự tương thích 該当者は今月中に更新の手続きをしてください。: Những người... -
該当する
[ がいとう ] vs tương ứng/liên quan/tương thích 日本語の「お転婆」は英語のtomboyに該当する。: Từ \"Odenba\" trong tiếng... -
該当者
[ がいとうしゃ ] n người có liên quan 生活保護該当者名簿: danh sách những người có liên quan được hưởng phúc lợi... -
詳しく述べる
[ くわしくのべる ] exp Giải thích tường tận -
詳しい
[ くわしい ] adj biết rõ/tường tận/chính xác/hiểu rõ -
詳報
[ しょうほう ] n báo cáo tường tận ~が届く: đã có báo cáo tường tận -
詳報する
[ しょうほう ] vs báo cáo tường tận -
詳細
[ しょうさい ] adj-na một cách chi tiết/tường tận ~な説明: sự giải thích chi tiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.