- Từ điển Nhật - Việt
詳細
Xem thêm các từ khác
-
詳細な
[ しょうさいな ] adj-na tỷ mỉ -
詳細仕様
Kỹ thuật [ しょうさいしよう ] đặc tả chi tiết [detail specification] -
詳細インボイス
Mục lục 1 [ しょうさいいんぼいす ] 1.1 adj-na 1.1.1 hóa đơn chi tiết 2 Kinh tế 2.1 [ しょうさいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn... -
詳細設計
Tin học [ しょうさいせっけい ] thiết kế chi tiết [detailed design] -
詳細説明
Tin học [ しょうさいせつめい ] giải thích chi tiết [detailed explanation] -
詳細課金データ
Tin học [ しょうさいかきんデータ ] dữ liệu hóa đơn chi tiết [detailed billing data] -
詳細送り状
Kinh tế [ しょうさいおくりじょう ] hóa đơn chi tiết [detailed invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
詳細情報
Tin học [ しょうさいじょうほう ] thông tin chi tiết [detailed information] -
詳述
[ しょうじゅつ ] n sự giải thích tường tận/sự giải thích tỉ mỉ -
詳述する
[ しょうじゅつ ] vs giải thích tường tận/giải thích tỉ mỉ/ giải thích -
詔
[ みことのり ] n chiếu chỉ/mệnh lệnh của thiên hoàng -
詔勅
[ しょうちょく ] n chiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng -
詔書
[ しょうしょ ] n chiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng -
評
Mục lục 1 [ ひょう ] 1.1 n-suf, abbr 1.1.1 bình luận/phê bình 1.2 n 1.2.1 sự bình luận/sự phê bình [ ひょう ] n-suf, abbr bình... -
驕奢
[ きょうしゃ ] n Sự xa hoa/sự phung phí/sự kiêu xa -
評定
Tin học [ ひょうてい ] sự phân loại/sự sắp xếp [rating] -
評定水準
Tin học [ ひょうていすいじゅん ] mức phân loại [rating level] -
評価
Mục lục 1 [ ひょうか ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh giá 1.1.2 phẩm bình 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうか ] 2.1.1 sự đánh giá/sự ước giá... -
評価する
Mục lục 1 [ ひょうか ] 1.1 vs 1.1.1 đánh giá 2 [ ひょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 phê [ ひょうか ] vs đánh giá ~するためにすでに取られた協力の成果を評価する :đánh... -
評価報告書
Tin học [ ひょうかほうこくしょ ] báo cáo đánh giá [evaluation report]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.