- Từ điển Nhật - Việt
誘い込む
Xem thêm các từ khác
-
誘い水
[ さそいみず ] n sự mồi nước vào máy bơm 誘い水効果: hiệu quả của việc mồi nước -
誘う
Mục lục 1 [ さそう ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.2 v5u 1.2.1 mời/rủ rê 1.3 v5u 1.3.1 rủ [ さそう ] n dụ v5u mời/rủ rê (人)を食事に誘う:... -
誘導
Mục lục 1 [ ゆうどう ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo 1.1.2 sự dẫn [ ゆうどう ] n sự hướng dẫn/sự... -
誘導する
[ ゆうどう ] vs hướng dẫn/chỉ đạo/dẫn đường 衛星によって誘導される : được vệ tinh dẫn đường -
誘導質問
Kinh tế [ ゆうどうしつもん ] câu hỏi quan trọng [leading question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
誘引する
[ ゆういんする ] n dẫn dụ -
誘因
[ ゆういん ] n sự khuyến khích/sự khích lệ -
誘発
[ ゆうはつ ] n sự gây ra/sự dẫn đến -
誘発する
[ ゆうはつ ] vs gây ra/dẫn đến 咳を誘発させる : gây ho -
誘起電圧
Kỹ thuật [ ゆうきでんあつ ] điện áp cảm ứng [induction voltage] -
誘致
Kinh tế [ ゆうち ] thu hút [lure (business to the area, etc.)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Hoạt động kinh tế vào khu vực... -
誘電率
Tin học [ ゆうでんりつ ] tính dẫn (điện) [conductivity] -
誘電性プラスチック
Tin học [ ゆうでんせいプラスチック ] chất dẻo dẫn (điện) [conductive plastic] -
誘惑
[ ゆうわく ] n sự quyến rũ/sự lôi cuốn/sự cám dỗ 都市生活の誘惑 : sự quyến rũ của cuộc sống nơi đô thị -
誘惑する
Mục lục 1 [ ゆうわく ] 1.1 vs 1.1.1 quyến rũ/lôi cuốn/hấp dẫn/cuốn hút 2 [ ゆうわくする ] 2.1 vs 2.1.1 gạ gẫm 2.1.2 gạ... -
誘拐
[ ゆうかい ] n sự bắt cóc -
誘拐する
[ ゆうかいする ] vs bắt cóc -
誂える
[ あつらえる ] v1, uk đặt hàng để thuê làm スーツをあつらえる: đặt hàng may bộ com lê -
誓いを立てる
[ ちかいをたてる ] n thề thốt -
誓う
Mục lục 1 [ ちかう ] 1.1 v5u 1.1.1 thề nguyền 1.1.2 thệ 1.1.3 thề [ ちかう ] v5u thề nguyền thệ thề その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う :thề...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.