- Từ điển Nhật - Việt
課税
[ かぜい ]
n
thuế khoá/thuế/thuế má
- 外国人への課税: thuế cho người nước ngoài
- 厳しい課税: thuế khóa hà khắc
- 所得税の課税: thuế thu nhập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
課税する
[ かぜい ] vs đánh thuế 課税されない場合: trường hợp không bị đánh thuế 商品に課税する: đánh thuế hàng hoá -
課税対照額
[ かぜいたいしょうがく ] vs tiền lợi tức bị đánh thuế -
課税価格
Kinh tế [ かぜいかかく ] giá trị tính thuế [tariff value] -
課税品
Kinh tế [ かぜいひん ] hàng phải nộp thuế [dutiable goods] -
課税標準に準拠していない
Kinh tế [ かぜいひょうじゅんにじゅんきょしていない ] Kê khai không đúng các căn cứ thuế -
課税期間
Kinh tế [ かぜいきかん ] Kỳ tính thuế -
課税期間中に発生した貸付利子
Kinh tế [ かぜいきかんちゅうにはっせいしたかしつけりし ] Tiền lãi cho vay phát sinh trong kỳ tính thuế -
課税所得
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かぜいしょとく ] 1.1.1 khoản thu nhập phải chịu thuế [taxable income] 1.2 [ かぜいしょとく ] 1.2.1... -
課程
[ かてい ] n giáo trình giảng dạy/khóa trình/khóa học ~年の学修課程: khóa học diễn ra trong ~ năm テレビ課程: khóa đào... -
課目
[ かもく ] n môn học/môn 実習課目: Môn thực tập 必修課目: môn bắt buộc 選択課目: môn tùy chọn -
課題
Mục lục 1 [ かだい ] 1.1 n 1.1.1 chủ đề/đề tài/nhiệm vụ/thách thức 2 Kinh tế 2.1 [ かだい ] 2.1.1 chủ đề cần giải... -
課金
Tin học [ かきん ] viết hóa đơn [billing] -
課金データ
Tin học [ かきんデータ ] dữ liệu hóa đơn [billing data] -
課金制御データ
Tin học [ かきんせいぎょデータ ] dữ liệu quản lý hóa đơn [billing control data] -
課金機能
Tin học [ かきんきのう ] hàm hóa đơn [billing function] -
課金情報
Tin học [ かきんじょうほう ] thông tin hóa đơn [billing information] -
課長
Mục lục 1 [ かちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng nhóm/trưởng khoa 1.1.2 khoa trưởng 2 Kinh tế 2.1 [ かちょう ] 2.1.1 trưởng phòng... -
課業
[ かぎょう ] n Bài học 学校の課業: bài học ở trường 厳しい課業: bài học nghiêm khắc 課業を割り当てる: phân chia... -
骸骨
Mục lục 1 [ がいこつ ] 1.1 n 1.1.1 hài cốt 1.1.2 bộ xương [ がいこつ ] n hài cốt bộ xương 彼は骸骨のようにがりがりだ。:... -
誹謗
[ ひぼう ] n sự phỉ báng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.