Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

誹謗

[ ひぼう ]

n

sự phỉ báng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 誹謗する

    Mục lục 1 [ ひぼうする ] 1.1 n 1.1.1 vu khống 1.1.2 đổ oan 1.1.3 báng bổ [ ひぼうする ] n vu khống đổ oan báng bổ
  • 調べ

    [ しらべ ] n, n-suf cuộc điều tra/sự nghiên cứu/sự điều tra 男はピストルを不法所持していたため警察の調べを受けた。:...
  • 調べる

    Mục lục 1 [ しらべる ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 chấm 1.2 v1, vt 1.2.1 điều tra/nghiên cứu/kiểm tra 1.3 v1, vt 1.3.1 tra 2 Tin học 2.1 [ しらべる...
  • 調停

    Mục lục 1 [ ちょうてい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử 1.1.2 hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうてい...
  • 調停する

    Mục lục 1 [ ちょうていする ] 1.1 n 1.1.1 điều đình 1.1.2 dàn xếp [ ちょうていする ] n điều đình dàn xếp
  • 調停委員

    Kinh tế [ ちょうていいいん ] ủy viên điều đình/hòa giải viên [conciliator; conciliation committee memeber]
  • 調停委員会

    Mục lục 1 [ ちょうていいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban phân xử 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうていいいんかい ] 2.1.1 ủy ban điều...
  • 調停裁判

    [ ちょうていさいばん ] n Sự phân xử tại tòa
  • 調停者

    [ ちょうていしゃ ] n trọng tài phân xử
  • 調える

    [ ととのえる ] v1 chuẩn bị スピーチコンテストに備えて体調を調えておこう。: Tôi nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc...
  • 調う

    [ ととのう ] v5u sẵn sàng 夕食の用意が調った。: Bữa tối đã sẵn sàng.
  • 調印

    [ ちょういん ] n sự ký kết/sự ký 和平条約は両国外務大臣によって調印された。: Hiệp ước hòa bình được ký bởi...
  • 調印どおり

    [ ちょういんどおり ] n đúng kỳ
  • 調印する

    [ ちょういんする ] n ký
  • 調印式

    [ ちょういんしき ] n lễ ký kết
  • 調印国

    [ ちょういんこく ] n nước ký kết
  • 調印者

    Mục lục 1 [ ちょういんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người ký 1.1.2 bên ký 2 Kinh tế 2.1 [ ちょういんしゃ ] 2.1.1 người ký/bên ký [signer]...
  • 調合

    Mục lục 1 [ ちょうごう ] 1.1 n 1.1.1 sự phối trộn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごう ] 2.1.1 sự pha trộn/sự phối trộn [mixing,...
  • 調合剤

    [ ちょうごうざい ] n thuốc phối trộn
  • 調子

    Mục lục 1 [ ちょうし ] 1.1 n 1.1.1 tình trạng (sức khoẻ, máy móc) 1.1.2 phong độ 1.1.3 giọng 1.1.4 điệu 1.1.5 cách điệu 1.1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top