- Từ điển Nhật - Việt
調製
Xem thêm các từ khác
-
調馬
[ ちょうば ] n Sự huấn luyện ngựa -
調馬場
[ ちょうばじょう ] n bãi giữ ngựa -
調馬師
[ ちょうばし ] n người dạy ngựa -
調髪
[ ちょうはつ ] n Sự cắt tóc -
調薬
[ ちょうやく ] n liều thuốc -
調色
Mục lục 1 [ ちょうしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự phối màu/sự phối sắc/sự trộn màu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうしょく ] 2.1.1 sự... -
調色板
[ ちょうしょくばん ] n Bảng màu mẫu -
調速機
Kỹ thuật [ ちょうそくき ] máy điều tốc [governor] -
調査
Mục lục 1 [ ちょうさ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra/bản điều tra/cuộc điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうさ ] 2.1.1 cuộc điều... -
調査する
Mục lục 1 [ ちょうさ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra/nghiên cứu 2 [ ちょうさする ] 2.1 vs 2.1.1 xem xét 2.1.2 tra 2.1.3 thám xét 2.1.4 thăm... -
調査報告
Mục lục 1 [ ちょうさほうこく ] 1.1 n 1.1.1 biên bản giám định 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうさほうこく ] 2.1.1 biên bản giám định... -
調査委員
Kinh tế [ ちょうさいいん ] ủy viên điều tra [investigation commissioner] Category : Luật -
調査差益率
Kinh tế [ ちょうささえきりつ ] tỷ lệ lãi khi bán hàng căn cứ theo mẫu điều tra [rate of profits on sales determined by sample... -
調査人
Kinh tế [ ちょうさにん ] người điều tra [surveyor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
調査企画書
Kinh tế [ ちょうさきかくしょ ] bản đề án nghiên cứu [research proposal (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
調査票
[ ちょうさひょう ] n Bản câu hỏi/phiếu điều tra -
調査義務
Kinh tế [ ちょうさぎむ ] nghĩa vụ điều tra [duty to investigate] Category : Luật -
調査結果
[ ちょうさけっか ] n kết quả điều tra -
調査費用
Mục lục 1 [ ちょうさひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうさひよう ] 2.1.1 phí điều tra [survey fees] [ ちょうさひよう... -
調査者
[ ちょうさしゃ ] n người điều tra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.