- Từ điển Nhật - Việt
論究
Xem thêm các từ khác
-
論点
[ ろんてん ] n luận điểm -
論題
[ ろんだい ] n luận cương -
論証する
[ ろんしょうする ] n biện lý -
論評
Mục lục 1 [ ろんひょう ] 1.1 n 1.1.1 bình luận 2 [ ろんぴょう ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh giá [ ろんひょう ] n bình luận [ ろんぴょう... -
論評する
[ ろんぴょう ] vs bình luận/đánh giá 建設的に論評する : bình luận một cách xây dựng -
論評者
[ ろんひょうしゃ ] vs bình luận gia -
論説
[ ろんせつ ] n luận thuyết -
論調
[ ろんちょう ] n luận định -
論議
[ ろんぎ ] n sự tranh luận/sự bàn cãi (人)が直面している諸問題に関する論議 :Bàn cãi về những vấn đề liên... -
論戦
[ ろんせん ] n luận chiến -
論文
Mục lục 1 [ ろんぶん ] 1.1 vs 1.1.1 luận 1.2 n 1.2.1 luận án/luận văn 1.3 n 1.3.1 văn 2 Tin học 2.1 [ ろんぶん ] 2.1.1 bài viết/bài... -
論文集
Tin học [ ろんぶんしゅう ] tập hợp bài viết [collection] -
論旨
[ ろんし ] n mục đích tranh luận 論旨を説明するための方法として個人的な経験を語る :Thuật lại kinh nghiệm cá... -
論拠
[ ろんきょ ] n luận cứ/cơ sở lý luận 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。 :Thật... -
諄い
Mục lục 1 [ くどい ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nặng (mùi) 1.1.2 đòi dai/nhũng nhiễu 1.1.3 dài dòng (văn chương)/lắm lời/đa ngôn/lặp... -
談する
[ だんする ] n đàm -
談合する
[ だんごうする ] n điều đình -
談判
[ だんばん ] n đàm phán -
談笑
Mục lục 1 [ だんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự nói chuyện thân mật/vừa nói vừa cười 1.1.2 đàm tiếu [ だんしょう ] n sự nói... -
談話
[ だんわ ] n buổi nói chuyện この問題に関する外務大臣の談話が発表された。: Đã diễn ra một buổi nói chuyện không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.