- Từ điển Nhật - Việt
諸君
Xem thêm các từ khác
-
諸島
[ しょとう ] n quần đảo/các đảo/nhóm đảo 西沙諸島: quần đảo Hoàng sa 南沙諸島: quần đảo Trường sa -
諸事
[ しょじ ] n các sự việc/mọi việc -
諸侯
[ しょこう ] n hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa -
諸国
[ しょこく ] n nhiều nước/các nước -
諸説
[ しょせつ ] n ý kiến/ thuyết/ câu chuyện -
諸費用計算書
Mục lục 1 [ しょひようけいさんしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ しょひようけいさんしょ ] 2.1.1 bản kê... -
諸掛りなし
Kinh tế [ しょかかりなし ] miễn mọi chi phí [exemption from charges/free of (all) charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
諸掛無し
[ しょがかりなし ] pref miễn mọi chi phí -
諺
[ ことわざ ] n tục ngữ しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn 人生の指針とすべき諺: tục ngữ... -
諾否
[ だくひ ] n có hay không もし諾否の回答する場合、早く教えてください。: Trong trường hợp trả lời có hay không thì... -
諾成契約
Mục lục 1 [ だくせいけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ưng thuận 2 Kinh tế 2.1 [ だくしげるけいやく ] 2.1.1 hợp đồng ưng... -
諜報
[ ちょうほう ] n Thông tin bí mật -
諜報機関
[ ちょうほうきかん ] n cơ quan tình báo -
諌める
[ いさめる ] n can gián -
高原
[ こうげん ] n cao nguyên 彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。: Cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại... -
高くまたは低く
[ たかくまたはひくく ] adj trầm bổng -
高くする
[ たかくする ] adj nâng -
高く上げる
[ たかくあげる ] adj giương cao -
高く登る
[ たかくのぼる ] adj trèo cao -
高く評価する
Mục lục 1 [ たかくひょうかする ] 1.1 adj 1.1.1 xem trọng 1.1.2 đánh giá cao [ たかくひょうかする ] adj xem trọng đánh giá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.