Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

譲る

Mục lục

[ ゆずる ]

v5r

nhường/nhượng bộ/nhường nhịn
人に譲る心が必要だ: con người cần có tấm lòng nhường nhịn, bao dung
bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
(権利・財産等)を譲る: bàn giao (quyền lợi, tài sản)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 譲歩

    [ じょうほ ] n sự nhượng bộ この場合、譲歩が必要です: trong trường hợp này cần có sự nhượng bộ
  • 譲歩する

    Mục lục 1 [ じょうほする ] 1.1 n 1.1.1 nhường bước 1.1.2 nhượng bộ [ じょうほする ] n nhường bước nhượng bộ
  • 譲渡

    Mục lục 1 [ じょうと ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển giao/chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうと ] 2.1.1 chuyển nhượng [cession] [ じょうと...
  • 譲渡可能信用状

    Kinh tế [ じょうとかのうしんようじょう ] thư tín dụng chuyển nhượng [assignable letter of credit/transferable letter of credit]...
  • 譲渡可能証券

    Mục lục 1 [ じょうとかのうしょうけん ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとかのうしょうけん...
  • 譲渡契約

    Mục lục 1 [ じょうとけいやく ] 1.1 v5r 1.1.1 hợp đồng chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 譲渡不能証券

    Mục lục 1 [ じょうとふのうしょうけん ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán không lưu thông 1.1.2 chứng khoán không giao dịch 2 Kinh tế...
  • 譲渡不能手形

    Mục lục 1 [ じょうとふのうてがた ] 1.1 v5r 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh...
  • 譲渡人

    Mục lục 1 [ じょうとにん ] 1.1 v5r 1.1.1 người chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとにん ] 2.1.1 người chuyển nhượng...
  • 譲渡価格

    Kinh tế [ じょうとかかく ] giá chuyển nhượng
  • 譲渡財産

    Kinh tế [ じょうとざいさん ] tài sản chuyển nhượng [grant]
  • 譲渡(譲渡書)

    Mục lục 1 [ じょうと(じょうとしょ) ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) 2 Kinh tế 2.1 [ じょうと(じょうとしょ)...
  • 譲渡条項

    Mục lục 1 [ じょうとじょうこう ] 1.1 v5r 1.1.1 điều khoản chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとじょうこう ] 2.1.1 điều...
  • 譲渡条項(用船契約)

    [ じょうとじょうこう(ようせんけいやく) ] v5r điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
  • 譲渡手続き手数料

    Kinh tế [ じょうとてつづきてすうりょう ] phí thủ tục chuyển nhượng [transfer commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 譲渡手数料

    Mục lục 1 [ じょうとてすうりょう ] 1.1 v5r 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとてすうりょう ] 2.1.1...
  • 譲渡書

    Kinh tế [ じょうとしょ ] giấy chuyển nhượng [deed of assignment/deed of conveyance/deed of transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 譲渡性

    Kinh tế [ じょうとせい ] tính có thể chuyển nhượng được (quyền lợi, v.v...) [transferability (of rights, etc.)] Category : Tài...
  • 譲渡性定期預金証書

    [ じょうとせいていきよきんしょうしょ ] v5r Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
  • 譲渡性書類

    Mục lục 1 [ じょうとせいしょるい ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng từ giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとせいしょるい ] 2.1.1 chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top