Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

譲渡性書類

Mục lục

[ じょうとせいしょるい ]

v5r

chứng từ giao dịch

Kinh tế

[ じょうとせいしょるい ]

chứng từ lưu thông/chứng từ giao dịch được [negotiable document]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 譴責する

    [ けんせきする ] n khiển trách
  • 護岸

    [ ごがん ] n kè bảo hộ, kè đê, kè sông
  • 護符

    [ ごふ ] n bùa/phù/bùa yểm
  • 護衛

    [ ごえい ] n hộ vệ/bảo vệ オートバイの護衛: bảo vệ xe máy 完全装備の護衛: bảo vệ toàn bộ trang thiết bị ~に護衛されて:...
  • 護衛する

    [ ごえいする ] n hộ tống
  • 護衛隊

    [ ごえいたい ] n bảo vệ quân
  • 護謨

    [ ごむ ] n Cao su
  • 護送車

    [ ごそうしゃ ] n xe hộ tống
  • 識字率

    [ しきじりつ ] n tỷ lệ người biết chữ 日本の識字率がこれほど高いのは立派な[素晴らしい]ことだ。 :Tỉ...
  • 識別

    Mục lục 1 [ しきべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 2 Tin học 2.1 [ しきべつ ] 2.1.1 định danh/nhận dạng [identification] [ しきべつ...
  • 識別する

    [ しきべつする ] n nhận biết
  • 識別名

    Tin học [ しきべつめい ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng...
  • 識別子

    Tin học [ しきべつし ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để...
  • 識別子参照並び

    Tin học [ しきべつしさんしょうならび ] danh sách tham chiếu định danh [identifier reference list]
  • 識別子参照値

    Tin học [ しきべつしさんしょうち ] giá trị tham chiếu định danh [identifier reference value]
  • 識別子オクテット

    Tin học [ しきべつしオクテット ] các octet định danh [identifier octets]
  • 識別子値

    Tin học [ しきべつしち ] giá trị định danh [identifier value]
  • 識別テスト

    Kinh tế [ しきべつてすと ] thử nghiệm về sự khác nhau [difference test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 識別番号

    Tin học [ しきべつばんごう ] số định danh [identification number]
  • 識別情報にもとづく安全保護方針

    Tin học [ しきべつじょうほうにもとづくあんぜんほごほうしん ] chính sách an ninh dựa trên định danh [identity-based security...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top