Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

識別テスト

Kinh tế

[ しきべつてすと ]

thử nghiệm về sự khác nhau [difference test (RES)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 識別番号

    Tin học [ しきべつばんごう ] số định danh [identification number]
  • 識別情報にもとづく安全保護方針

    Tin học [ しきべつじょうほうにもとづくあんぜんほごほうしん ] chính sách an ninh dựa trên định danh [identity-based security...
  • Mục lục 1 [ こん ] 1.1 n 1.1.1 Linh hồn/tinh thần 2 [ たましい ] 2.1 n 2.1.1 linh hồn [ こん ] n Linh hồn/tinh thần [ たましい...
  • 魂魄

    [ こんぱく ] n Linh hồn/ma
  • 魂胆

    [ こんたん ] n ý đồ/âm mưu 彼にCDをプレゼントしたからって別に魂胆があったわけじゃないわよ。: Tôi chẳng...
  • 魔力

    [ まりょく ] n ma lực
  • 魔女

    [ まじょ ] n la sát
  • 魔術

    Mục lục 1 [ まじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 tà thuật 1.1.2 quỉ thuật 1.1.3 phép phù thủy/ma thuật [ まじゅつ ] n tà thuật quỉ thuật...
  • 魔除け

    [ まよけ ] n bùa chú
  • 魔除けをする

    [ まよけをする ] n ếm
  • 魔法

    Mục lục 1 [ まほう ] 1.1 n 1.1.1 phương thuật 1.1.2 ma thuật/yêu thuật/phép phù thủy 1.1.3 đồng cốt 1.1.4 bùa [ まほう ] n...
  • 魔法にかける

    Mục lục 1 [ まほうにかける ] 1.1 n 1.1.1 ếm 1.1.2 bỏ bùa [ まほうにかける ] n ếm bỏ bùa
  • 魔法使い

    Mục lục 1 [ まほうつかい ] 1.1 n 1.1.1 thầy pháp 1.1.2 phù thủy [ まほうつかい ] n thầy pháp phù thủy
  • 魔法瓶

    Mục lục 1 [ まほうびん ] 1.1 n 1.1.1 phích/bình tecmốt 1.1.2 phích nước 1.1.3 bình thủy [ まほうびん ] n phích/bình tecmốt...
  • 魔方陣行列

    Tin học [ まほうじんぎょうれつ ] ma phương/ma trận [magic square (matrix)]
  • 魅力

    [ みりょく ] n ma lực
  • 魅力的

    [ みりょくてき ] adj-na có sức quyến rũ/đầy sức hút/có sức thu hút 魅力的な投資環境: môi trường đầu tư có sức...
  • 魅力的な笑顔

    [ みりょくてきえがお ] n nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc 魅力的(チャーミング)な笑顔でたくさんの人々の心をつかむ(を引き付ける・の心をとらえる):...
  • 魅力的機能

    Tin học [ みりょくてききのう ] đặc tính mong muốn [desirable feature]
  • 魅了

    [ みりょう ] n sự mê hoặc/sự cuốn hút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top