- Từ điển Nhật - Việt
貪る
Mục lục |
[ むさぼる ]
n
tham
v5r
thèm thuồng/thèm muốn
- (人)の唇をむさぼる: hôn điên cuồng
- 不当な利益をむさぼる: thèm muốn những lợi ích bất hợp pháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
貪欲
Mục lục 1 [ どんよく ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham dục 1.1.2 tham ăn 1.1.3 máu tham 1.1.4 lòng tham 1.1.5 hám lợi/tham lam 1.2 n 1.2.1 tính... -
貪欲な
[ どんよくな ] n tham -
貫き通す
[ つらぬきとおす ] v5s xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt -
貫く
[ つらぬく ] v5k xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt/quán triệt -
貫徹
[ かんてつ ] n sự quán triệt/quán triệt 不完全貫徹: quán triệt không toàn diện 意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng... -
貫通
[ かんつう ] n sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên thủng/sự xuyên/thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua 互いに貫通させ合う:... -
貫通する
[ かんつうする ] vs thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua ~に深く貫通する: xuyên sâu vào ~ 鎧を貫通する:... -
貫流
[ かんりゅう ] n sự chảy qua/dòng chảy 強い還流: dòng chảy mạnh 貫流容量: dung lượng dòng chảy -
貫流する
[ かんりゅう ] vs chảy qua -
責任
Mục lục 1 [ せきにん ] 1.1 v1 1.1.1 trách 1.2 n 1.2.1 trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ せきにん ] 2.1.1 trách nhiệm [Responsibility] [... -
責任の消滅条項
Mục lục 1 [ せきにんのしょうめつじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản hết trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ せきにんのしょうめつじょうこう... -
責任する
Mục lục 1 [ せきにんする ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 chuyên trách 1.1.3 chịu trách nhiệm [ せきにんする ] n trách nhiệm... -
責任を免除する
[ せきにんをめんじょする ] n miễn trách -
責任を負う
[ せきにんをおう ] n đứng ra -
責任を負わす
[ せきにんをおわす ] n trách cứ -
責任を持つ
[ せきにんをもつ ] n bảo đảm -
責任転嫁する
[ せきにんてんかする ] exp đổ trách nhiệm -
責任追跡
Tin học [ せきにんついせき ] trách nhiệm giải trình [accountability] -
責任者
[ せきにんしゃ ] n người phụ trách -
責任準備金
Kinh tế [ せきにんじゅんびきん ] dự trữ cho các khoản nợ [reserve for liability] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.