- Từ điển Nhật - Việt
貯水槽
Xem thêm các từ khác
-
貯水池
Mục lục 1 [ ちょすいち ] 1.1 n 1.1.1 hồ/ao chứa nước 1.1.2 bể chứa nước [ ちょすいち ] n hồ/ao chứa nước bể chứa... -
貯木場
[ ちょぼくじょう ] n bãi gỗ -
貰う
[ もらう ] v5u, uk nhận -
貴ぶ
Mục lục 1 [ たっとぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 tôn kính/tôn trọng/sùng kính/khâm phục/coi trọng 2 [ とうとぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 tôn kính/tôn... -
貴い
Mục lục 1 [ たっとい ] 1.1 adj 1.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý 2 [ とうとい ] 2.1 adj 2.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao... -
貴名
[ きめい ] n, uk quí danh -
貴婦人
[ きふじん ] n quí phu nhân -
貴下
[ きか ] v5b quí ngài -
貴人
Mục lục 1 [ きじん ] 1.1 n 1.1.1 quí nhân 1.1.2 đại nhân [ きじん ] n quí nhân đại nhân -
貴公子
[ きこうし ] n quí công tử -
貴国
[ きこく ] n quí quốc -
貴社
[ きしゃ ] n quí công ty -
貴神
[ きしん ] n quí thần -
貴賓
[ きひん ] n khách quý 貴賓席: Chỗ ngồi dành cho khách quý (ghế khách quý) 貴賓むけ玄関ホール: Đại sảnh lối đi vào... -
貴重
Mục lục 1 [ きちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự quý trọng/sự quý giá/sự quý báu 1.1.2 đắt đỏ 1.2 adj-na 1.2.1 quý trọng/quý giá/quý... -
貴重な
Mục lục 1 [ きちょうな ] 2 / QUÝ TRỌNG / 2.1 n 2.1.1 quý 2.1.2 quí trọng 2.1.3 quí báu 2.1.4 đáng giá 2.1.5 báu quý 2.1.6 báu [... -
貴重品
Mục lục 1 [ きちょうひん ] 1.1 n 1.1.1 vật phẩm quý báu/đồ quý giá/đồ quý báu/vật quý/vật báu/đồ quý/tiền bạc nữ... -
貴重物品
[ きちょうぶつひん ] n đồ quý -
貴金属
Mục lục 1 [ ききんぞく ] 1.1 v5b 1.1.1 châu báu 1.1.2 bửu bối 1.2 n 1.2.1 kim loại quý/kim loại quý hiếm/trang sức 1.3 n 1.3.1... -
貴金属工
[ ききんぞくこう ] n thợ bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.