- Từ điển Nhật - Việt
買物する
Xem thêm các từ khác
-
買物袋
[ かいものぶくろ ] n túi mua hàng/túi hàng/túi đồ/túi đựng đồ 買物袋を開けて~を取り出す: mở túi đồ và lấy... -
買掛債務
Kinh tế [ かいかけさいむ ] nợ phải trả/trái khoản [Accounts payable] Category : 財務分析 Explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。... -
買掛金
Kinh tế [ かいかけきん ] các khoản nợ phải trả/trái khoản [accounts payable] -
買指図
Kinh tế [ かいさしず ] lệnh mua [order to purchase] -
買戻し
Kinh tế [ かいもどし ] mua lại [repurchase] -
買戻し条件付購買
Kinh tế [ かいもどしじょうけんつきこうばい ] mua cho trả lại [purchase on approval] -
買手
[ かいて ] n người mua/bên mua/khách hàng だまされやすい買い手 : người mua dễ bị đánh lừa 海外の買い手: người... -
買手独占
Kinh tế [ かいてどくせん ] người mua độc quyền [exclusive buyer] -
貸し
[ かし ] n sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật đi vay mượn/cho vay/cho mượn/cho thuê (人)に貸しがある: nợ ai đó 貸出条件:... -
貸しボート
[ かしボート ] n tàu đi thuê -
貸し切り
[ かしきり ] n sự dành trước/sự giữ trước/sự đặt chỗ trước/đặt trước/hẹn trước/giữ chỗ trước そのレストランの部屋を貸し切りにした:... -
貸し出し
Mục lục 1 [ かしだし ] 1.1 n 1.1.1 sự cho vay/sự cho mượn/cho vay/cho mượn 2 Kinh tế 2.1 [ かしだし ] 2.1.1 khoản cho vay [loan]... -
貸し出しする
[ かしだし ] vs cho vay/cho mượn 自転車を貸し出しする: cho thuê xe đạp 図書の貸し出しをする : cho mượn sách -
貸し出す
[ かしだす ] v5s cho vay/cho mượn (人)にローンを貸し出す: cho ai vay tiền (人)に車を貸し出す: cho ai mượn ô tô... -
貸し本
[ かしほん ] n sách cho mượn -
貸し方
[ かしかた ] n phần nợ -
貸す
Mục lục 1 [ かす ] 1.1 n 1.1.1 bán đợ 1.2 v5s 1.2.1 cho vay/cho mượn 2 Kinh tế 2.1 [ かす ] 2.1.1 cho vay [advance loan] [ かす ] n... -
貸家
[ かしや ] n nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ 貸家に住む : sống ở nhà đi thuê 新築貸家住宅 : sống ở... -
貸与
[ たいよ ] n sự cho vay/sự cho mượn/tiền cho vay/vật cho mượn -
貸与する
[ たいよ ] vs cho vay/cho mượn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.