- Từ điển Nhật - Việt
賃借り
Xem thêm các từ khác
-
賃借傭船
Kinh tế [ ちんしゃくようせん ] tàu cho thuê [demise charter] -
賃借傭船者
Kinh tế [ ちんしゃくようせんしゃ ] người cho thuê tàu [demise charterer] -
賃借権
[ ちんしゃくけん ] n quyền cho thuê 賃借権の売買 :kinh doanh quyền cho thuê ~の賃借権を失う :mất quyền cho thuê... -
賃率
Mục lục 1 [ ちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ ちんりつ ] 2.1.1 suất cước đường biển [shipping... -
賃銀
[ ちんぎん ] n lương -
賃餅
[ ちんもち ] n bánh ngọt thuê làm -
賃貸
Mục lục 1 [ ちんたい ] 1.1 n 1.1.1 sự cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたい ] 2.1.1 sự cho thuê [lease] [ ちんたい ] n sự cho thuê... -
賃貸する
[ ちんたい ] vs cho thuê 部屋を賃貸する :cho thuê một căn phòng 別荘を賃貸する :cho thuê biệt thự -
賃貸人
Mục lục 1 [ ちんたいにん ] 1.1 n 1.1.1 Chủ cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいにん ] 2.1.1 người thuê theo hợp đồng (nhà,... -
賃貸価格
[ ちんたいかかく ] n giá cho thuê -
賃貸借
Mục lục 1 [ ちんたいしゃく ] 1.1 n 1.1.1 cho thuê ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいしゃく ] 2.1.1 cho thuê ngắn hạn [hiring]... -
賃貸借契約
[ ちんたいしゃくけいやく ] n hợp đồng cho thuê 6カ月の賃貸借契約をする :ký hợp đồng cho thuê 6 tháng 賃貸借契約を変更する :sửa... -
賃金
Mục lục 1 [ ちんぎん ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 2 Kinh tế 2.1 [ ちんぎん ] 2.1.1 tiền lương [wages] [ ちんぎん ] n tiền công 賃金・就業時間・休息そのほかの勤労条件に関する基準 :những... -
賃金の差
[ ちんぎんのさ ] n sự khác nhau về mức lương 賃金の差別禁止 :Không cho phép sự phân biệt về mức lương -
賃金体系
[ ちんぎんたいけい ] n hệ thống lương ~の賃金体系に影響を与える :Gây ảnh hưởng đến hệ thống lương của... -
賑わい
[ にぎわい ] n Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp 町には往年の賑わいは見られない. :Không thể nhận ra sự thịnh vượng... -
賑わう
[ にぎわう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà... -
賑やか
[ にぎやか ] adj-na sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo にぎやかなパーティー: bữa tiệc huyên náo -
賓客
Mục lục 1 [ ひんかく ] 1.1 n 1.1.1 khách mời danh dự 2 [ ひんきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách mời danh dự [ ひんかく ] n khách mời... -
賓格
[ ひんかく ] n tân cách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.