- Từ điển Nhật - Việt
賛同する
Xem thêm các từ khác
-
賛美
[ さんび ] n sự tán dương/sự ca tụng 自己賛美 :Tán dương chính mình 偶像賛美 :Tán dương 1 vị thần -
賛美する
Mục lục 1 [ さんび ] 1.1 vs 1.1.1 tán dương/ca ngợi 2 [ さんびする ] 2.1 vs 2.1.1 truyền tụng 2.1.2 tán thưởng 2.1.3 tán dụng... -
賛成
[ さんせい ] n sự tán thành 決選投票は賛成264票、反対251票で、可決には267票の賛成票が必要だった :Cuộc bầu... -
賛成する
Mục lục 1 [ さんせい ] 1.1 vs 1.1.1 ủng hộ/tán thành 2 [ さんせいする ] 2.1 vs 2.1.1 phê duyệt [ さんせい ] vs ủng hộ/tán... -
賛成票
[ さんせいひょう ] vs phiếu thuận -
賛成投票
[ さんせいとうひょう ] vs bỏ phiếu thuận -
賀状
[ がじょう ] n thiệp chúc mừng năm mới 賀状を出す: gửi thiệp chúc mừng năm mới -
賀詞
[ がし ] n sự chúc mừng/lời chúc 賀詞をいう: nói lời chúc mừng -
賀正
[ がしょう ] n chúc mừng năm mới ! -
賀意
[ がい ] n ý chúc mừng -
鴨
[ かも ] n vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa 鴨猟: săn vịt trời 鴨のロースト: món vịt quay 野鴨の群れ:... -
贈収賄
[ ぞうしゅうわい ] n việc nhận quà hối lộ/việc nhận đút lót -
贈与
[ ぞうよ ] n sự tặng/vật tặng 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書 :Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.... -
贈与する
Mục lục 1 [ ぞうよ ] 1.1 vs 1.1.1 tặng 2 [ ぞうよする ] 2.1 vs 2.1.1 ban tặng [ ぞうよ ] vs tặng 資産を子どもたちに生前贈与する :Để... -
贈与式
[ ぞうよしき ] vs lễ ban tặng -
贈与品
[ ぞうよひん ] n tặng vật -
贈与証書
[ ぞうよしょうしょ ] n giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà -
贈与財産
Kinh tế [ ぞうよざいさん ] tài sản được chuyển [settlement] -
贈与者
[ ぞうよしゃ ] vs người nhận ban tặng -
贈呈
[ ぞうてい ] n việc tặng 特に、会計学で最も優れた成績を納めた生徒を表彰する際に、賞品として贈呈される品物や寄付をご提供いただきますようお願い致します。 :Đặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.