- Từ điển Nhật - Việt
贈収賄
Xem thêm các từ khác
-
贈与
[ ぞうよ ] n sự tặng/vật tặng 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書 :Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.... -
贈与する
Mục lục 1 [ ぞうよ ] 1.1 vs 1.1.1 tặng 2 [ ぞうよする ] 2.1 vs 2.1.1 ban tặng [ ぞうよ ] vs tặng 資産を子どもたちに生前贈与する :Để... -
贈与式
[ ぞうよしき ] vs lễ ban tặng -
贈与品
[ ぞうよひん ] n tặng vật -
贈与証書
[ ぞうよしょうしょ ] n giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà -
贈与財産
Kinh tế [ ぞうよざいさん ] tài sản được chuyển [settlement] -
贈与者
[ ぞうよしゃ ] vs người nhận ban tặng -
贈呈
[ ぞうてい ] n việc tặng 特に、会計学で最も優れた成績を納めた生徒を表彰する際に、賞品として贈呈される品物や寄付をご提供いただきますようお願い致します。 :Đặc... -
贈呈する
Mục lục 1 [ ぞうていする ] 1.1 n 1.1.1 đưa tặng 1.1.2 ban tặng [ ぞうていする ] n đưa tặng ban tặng -
贈呈式
[ ぞうていしき ] n lễ ban tặng -
贈呈品
[ ぞうていひん ] n tặng vật -
贈呈者
[ ぞうていしゃ ] n người nhận ban tặng -
贈り主
[ おくりぬし ] n người gửi (của một món quà) -
贈り物
Mục lục 1 [ おくりもの ] 1.1 n 1.1.1 món quà/quà tặng 1.1.2 đồ lễ [ おくりもの ] n món quà/quà tặng あなたに(プレゼント)贈り物があります:... -
贈る
[ おくる ] v5r gửi/trao cho/trao tặng/ban tặng カードを添えて(人)に花を贈る: gửi hoa cho ai với lời nhắn ~に功労賞を贈る:... -
贈答
Mục lục 1 [ ぞうとう ] 1.1 n 1.1.1 sự tặng quà đáp lại sau khi được nhận quà/sự trao đổi quà tặng 2 [ ぞうとうひん... -
贈物
Mục lục 1 [ おくりもの ] 1.1 n 1.1.1 tặng phẩm 1.1.2 món quà/quà tặng [ おくりもの ] n tặng phẩm món quà/quà tặng ころ合いの贈物:... -
贈物をする
Mục lục 1 [ おくりものをする ] 1.1 n 1.1.1 biếu xén 1.1.2 biếu [ おくりものをする ] n biếu xén biếu -
贈賄
[ ぞうわい ] n việc tặng quà để hối lộ 贈賄は誕生日プレゼントを贈るのと同じくらいありきたりな[日常的に行われている]ことだ。 :Tặng... -
贓物
[ ぞうぶつ ] v5s lòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.