- Từ điển Nhật - Việt
購読者
Xem thêm các từ khác
-
購読料
[ こうどくりょう ] n tiền mua báo dài hạn お客様の購読料は3月31日で切れます。: Tiền đặt mua báo của quý khách... -
購買
[ こうばい ] n sự mua/việc mua vào その広告は人々の購買欲をそそった。: Quảng cáo đó đã thu hút sức mua của mọi... -
購買力
Mục lục 1 [ こうばいりょく ] 1.1 vs 1.1.1 sức mua 2 Kinh tế 2.1 [ こうばいりょく ] 2.1.1 sức mua [purchasing power] [ こうばいりょく... -
購買する
[ こうばい ] vs mua -
購買平価
Kinh tế [ こうばいへいか ] ngang giá sức mua [purchasing power parity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
購買勧誘
Mục lục 1 [ こうばいかんゆう ] 1.1 vs 1.1.1 đi chào hàng 2 Kinh tế 2.1 [ こうばいかんゆう ] 2.1.1 đi chào hàng [canvassing]... -
購買時点
Kinh tế [ こうばいじてん ] điểm mua [point of purchase (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
賜る
Mục lục 1 [ たまわる ] 1.1 vt 1.1.1 ban thưởng 1.2 v5r 1.2.1 được ban thưởng/ được ban phát/ được ban cho/ được cấp cho... -
賜暇
[ しか ] n sự nghỉ phép _年ごとに賜暇を与えられる :Có nghỉ phép hàng năm ~に賜暇を与える :Thưởng phép... -
賃労働者
[ ちんろうどうしゃ ] n người làm công ăn lương -
賃上げ
[ ちんあげ ] n sự tăng lương 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。 :Phía... -
賃借
Mục lục 1 [ ちんしゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんしゃく ] 2.1.1 việc thuê/nghiệp vụ thuê [leasing, renting]... -
賃借人
Kinh tế [ ちんしゃくにん ] người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) [lessee; locataire] Category : Luật -
賃借り
[ ちんがり ] n sự thuê 彼は友人の家を賃借りしている。: Anh ấy đang thuê nhà của bạn. -
賃借傭船
Kinh tế [ ちんしゃくようせん ] tàu cho thuê [demise charter] -
賃借傭船者
Kinh tế [ ちんしゃくようせんしゃ ] người cho thuê tàu [demise charterer] -
賃借権
[ ちんしゃくけん ] n quyền cho thuê 賃借権の売買 :kinh doanh quyền cho thuê ~の賃借権を失う :mất quyền cho thuê... -
賃率
Mục lục 1 [ ちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ ちんりつ ] 2.1.1 suất cước đường biển [shipping... -
賃銀
[ ちんぎん ] n lương -
賃餅
[ ちんもち ] n bánh ngọt thuê làm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.