- Từ điển Nhật - Việt
赤字である
Xem thêm các từ khác
-
赤字の割合
Kinh tế [ あかじのわりあい ] mức thiếu hụt [deficit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
赤字約款信用状
Kinh tế [ あかじやっかんしんようじょう ] thư tín dụng điều khoản đỏ [\"red clause\" letter of credit] Category : Ngoại thương... -
赤字額控除
Kinh tế [ あかじがくこうじょ ] chuyển lỗ Category : Tài chính -
赤字高
Mục lục 1 [ あかじたか ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ あかじだか ] 2.1.1 mức thiếu hụt cán cân [deficit... -
赤字財政
Mục lục 1 [ あかじざいせい ] 1.1 n 1.1.1 Sự thiếu hụt tài chính/thâm hụt tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ あかじざいせい ] 2.1.1... -
赤字財政支出
Kinh tế [ あかじざいせいししゅつ ] chi thâm hụt tài chính [deficit spending] -
赤字金額を次年度以降の課税所得から控除する
Kinh tế [ あかじきんがくをじねんどいこうのかぜいしょとくからこうじょする ] Chuyển lỗ và trừ vào thu nhập chịu... -
赤帽
[ あかぼう ] n công nhân khuân vác/phu khuân vác 赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác 鉄道の赤帽 :Người... -
赤信号
[ あかしんごう ] n Đèn đỏ うちの家族が東京に引っ越してきたのは、これが2回目なんだけど、前はそういう赤信号で突っ込んでくる人って、そんなには多くなかった気がするのよね。 :Đây... -
赤信号皆で渡れば怖くない
[ あかしんごうみんなでわたればこわくない ] exp Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả -
赤土
Mục lục 1 [ あかつち ] 1.1 n 1.1.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật 1.1.2... -
赤地
[ あかじ ] n Nền đỏ -
赤チン
[ あかチン ] n Thuốc đỏ マーキュロクロム、マーキュロクローム、マーキュロ、赤チン :1 loại thuốc khử trùng... -
赤ワイン
[ あかわいん ] n rượu vang đỏ 私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た :Theo... -
赤切符
[ あかぎっぷ ] n loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ) -
赤味
[ あかみ ] n Màu phớt đỏ 赤味の強いオレンジ色 :Màu da cam đậm gần với màu phớt đỏ 赤味がかった髪 :Tóc... -
赤味噌
[ あかみそ ] n Miso có màu nâu đỏ -
赤ん坊
[ あかんぼう ] n em bé sơ sinh 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。 :Trẻ sơ... -
赤らめる
[ あからめる ] v1 làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy... -
赤らむ
[ あからむ ] v5m trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ パッと赤らむ〔顔などが〕 :ửng đỏ(khuôn mặt)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.