- Từ điển Nhật - Việt
起爆
Xem thêm các từ khác
-
起爆剤
[ きばくざい ] n chất kích nổ/chất dễ cháy nổ/chất nổ/bộc phá 車のエアバッグの起爆剤: Chất kích nổ trong túi khí... -
起点
Mục lục 1 [ きてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm xuất phát/khởi điểm 2 Kinh tế 2.1 [ きてん ] 2.1.1 điểm khởi đầu [starting point]... -
起点デスクリプタ
Tin học [ きてんデスクリプタ ] ký hiệu miêu tả nguồn gốc [source descriptor] -
起点シソーラス
Tin học [ きてんシソーラス ] từ điển đồng nghĩa gốc [source thesaurus] -
起草書
[ きそうしょ ] n bản dự thảo -
起訴
Mục lục 1 [ きそ ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi tố 1.1.2 khởi tố 2 Kinh tế 2.1 [ きそ ] 2.1.1 khởi tố [litigation] [ きそ ] n sự khởi... -
起訴人と被告
Kinh tế [ きそにんとひこく ] bên nguyên và bên bị [plaintiff and dependant] -
起訴当事者
Kinh tế [ きそとうじしゃ ] các bên tranh chấp [parties in litigation] -
起訴状
[ きそじょう ] n bản cáo trạng/cáo trạng 起訴状での自分に対する嫌疑について説明を受ける: được giải thích về... -
起重機
Mục lục 1 [ きじゅうき ] 1.1 n 1.1.1 máy trục 1.1.2 máy bay chở hàng 1.1.3 cần trục 1.1.4 cần cẩu [ きじゅうき ] n máy trục... -
起重機による痛み
Kinh tế [ きじゅうきによるいたみ ] hư hại do cẩu [hook damage] Category : Bảo hiểm [保険] -
起重機使用料
Kinh tế [ きじゅうきしようりょう ] phí cẩu [cranage] -
起重機料なし
Kinh tế [ きじゅうきりょうなし ] miễn phí cẩu [free of all cranage] -
起電力
Kỹ thuật [ きでんりょく ] lực điện động [electromotive force] -
起案書
[ きあんしょ ] v5r bản dự thảo -
起毛
[ きもう ] n Tuyết của vải (Sợi lông hay tơ sợi đứng nổi lên bề mặt vải) -
起源
Mục lục 1 [ きげん ] 1.1 v5r 1.1.1 gốc tích 1.1.2 gốc rễ 1.1.3 bản 1.2 n 1.2.1 khởi nguyên/nguồn gốc 1.3 n 1.3.1 mầm 1.4 n 1.4.1... -
鵜飼薬
[ うがいやく ] n thuốc súc họng/thuốc xúc miệng 鵜飼薬を飲み込む: nuốt thuốc súc miệng 歯石防止用鵜飼薬: thuốc... -
薊
[ あざみ ] n Cây lá gai/cây a-ti-sô -
閏年
[ うるうどし ] n, uk năm nhuận 閏年は4年に一度がある。: Năm nhuận 4 năm có một lần.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.