- Từ điển Nhật - Việt
超連結子
Xem thêm các từ khác
-
超満員
[ ちょうまんいん ] n sự quá đông người/sự tràn ngập người その日、甲子園球場は超満員だった。: Hôm đó, sân vận... -
超新星
[ ちょうしんせい ] n siêu tân tinh/sao băng 超新星爆発で発生する衝撃波 :sóng va chạm được tạo ra từ vụ nổ sao... -
超文面
[ ちょうぶんめん ] n Siêu văn bản (tin học) -
距離
Mục lục 1 [ きょり ] 1.1 vs 1.1.1 cách xa 1.2 n 1.2.1 khoảng cách/cự ly/cự li 1.3 n 1.3.1 sự khác nhau 1.4 n 1.4.1 tầm 2 Kỹ thuật... -
距離空間
Kỹ thuật [ きょりくうかん ] khoảng cách [metric space] Category : toán học [数学] -
距離運賃
Kinh tế [ きょりうんちん ] cước khoảng cách [distance freight] -
跡
Mục lục 1 [ あと ] 1.1 n 1.1.1 dấu vết/vết tích 2 [ せき ] 2.1 n 2.1.1 vết 2.1.2 tích [ あと ] n dấu vết/vết tích 乾いてどす黒く変色した血の飛び散り跡 :vết... -
跡継ぎ
[ あとつぎ ] n người thừa kế/người kế vị/ ほら、彼女の立場では、跡継ぎを出産するという大きなプレッシャーがかかっているに違いないでしょ。 :Như... -
跣
[ はだし ] n chân trần 跣足カルメル会: hội giáo sĩ -
跨ぐ
[ またぐ ] v5g băng qua/vượt qua -
跨がる
Mục lục 1 [ またがる ] 1.1 v5r 1.1.1 cưỡi/bắc qua/bắc ngang qua 1.1.2 bắc qua/bắc ngang qua/trải qua [ またがる ] v5r cưỡi/bắc... -
跪く
Mục lục 1 [ ひざまずく ] 1.1 n 1.1.1 quị xuống 1.1.2 quì xuống 1.1.3 quì 1.2 v5k 1.2.1 quỳ/quỳ xuống [ ひざまずく ] n quị... -
路上
Mục lục 1 [ ろじょう ] 1.1 n 1.1.1 trên đường/trên đường bộ 1.1.2 trên con đường [ ろじょう ] n trên đường/trên đường... -
路地
Mục lục 1 [ ろじ ] 1.1 n 1.1.1 ngõ hẻm 1.1.2 hẻm 1.1.3 đường đi/lối đi/đường nhỏ/đường hẻm [ ろじ ] n ngõ hẻm hẻm... -
路用
N lộ phí 路銀、旅費に同じ -
路銀
N lộ phí 路用、旅費に同じ -
路面
[ ろめん ] n mặt đường -
鷲
[ わし ] n đại bàng -
跳ね上がる
[ はねあがる ] v5r nhảy lên 水面に跳ね上がる :nhảy lên khỏi mặt nước たったの2、3年で401k口座の価値が跳ね上がるのは驚くべきことではない :Không... -
跳ねる
Mục lục 1 [ はねる ] 1.1 v1 1.1.1 nhảy 1.1.2 kết thúc 1.1.3 bắn [ はねる ] v1 nhảy 蛙は跳ねる。: Ếch nhảy. kết thúc ショーは11時に跳ねた。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.