- Từ điển Nhật - Việt
足元
Mục lục |
[ あしもと ]
/ TÚC NGUYÊN /
n
việc ở dưới trướng/việc dưới quyền
- 足元で冷たさを感じる :Cảm thấy lạnh gáy khi dưới quyền ai đó.
khuyết điểm/ điểm yếu
- 人の足元だけを見て判断する :Chỉ thấy những khuyết điểm ở người khác.
dáng đi/bước chân/bước đi
- 足元から顔を出す: cho đầu chui qua chân
- 足元が見えなくなる: không nhìn thấy bóng dáng nữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
足算
Kỹ thuật [ たしざん ] tính cộng [Addition] -
足芸
[ あしげい ] n Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân -
足音
[ あしおと ] n tiếng chân/âm thanh của bước chân/bước chân うるさい足音: tiếng chân nặng nề パタパタいう足音: tiếng... -
足袋
[ たび ] n loại tất có ngón của Nhật 足袋はだしになっている :Đi tất có ngón của Nhật giống như đi chân không.... -
足首
Mục lục 1 [ あしくび ] 1.1 n 1.1.1 mắt cá 1.1.2 cổ chân [ あしくび ] n mắt cá cổ chân 足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ:... -
足首捻挫
[ あしくびねんざ ] n bị trẹo mắt cá -
足跡
Mục lục 1 [ あしあと ] 1.1 n 1.1.1 vết chân/dấu chân 2 [ そくせき ] 2.1 n 2.1.1 vết chân/dấu chân [ あしあと ] n vết chân/dấu... -
足跡を探す
[ そくせきをさがす ] n tróc nã -
足踏み
Mục lục 1 [ あしぶみ ] 1.1 n 1.1.1 sự giậm chân/sự đạp chân/sự dẫm lên 2 Kinh tế 2.1 [ あしぶみ ] 2.1.1 suy thoái kinh tế/sự... -
足踏みする
[ あしぶみ ] vs đạp chân/giậm chân/dẫm lên 壁にあしぶみする: đạp chân lên tường -
足踏み式パースキング
Kỹ thuật [ あしぶみしきパースキング ] phanh chân [pedaltype parking brake] -
足長蜂
[ あしながばち ] n ong vò vẽ có chân sau dài 足長蜂が怖い: tôi sợ loài ong vò vẽ chân dài -
足速い
[ あしばやい ] adj Mau chân/nhanh chân/nhanh nhẹn あの女の子は足速い子です: bé gái kia rất mau mắn, nhanh nhẹn -
足枷
[ あしかせ ] n Xiềng chân/việc kìm hãm tự do và hành động của người khác (人)に足枷を付ける :Gông chân ai đó.... -
足掛かり
[ あしがかり ] n Chỗ đứng/vé/giấy thông hành 社会でのしていくための足掛かり: chỗ đứng trong xã hội 新しい成長の足掛かり:... -
足掛り
[ あしがかり ] n Chỗ đứng/vé/giấy thông hành 社会でのしていくための足掛かり: chỗ đứng trong xã hội 新しい成長の足掛かり:... -
足搦み
Mục lục 1 [ あしがらみ ] 1.1 n 1.1.1 rầm chống 1.1.2 đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo [ あしがらみ ] n rầm chống 家を立てるのに足搦みがとても必要です:... -
足械
[ あしかせ ] n Xiềng chân/việc kìm hãm tự do và hành động của người khác 足械は監獄によく作られる: xiềng chân thường... -
足止め
Mục lục 1 [ あしどめ ] 1.1 n 1.1.1 việc giam hãm trong nhà/việc giữ ở trong nhà/việc giữ chân 1.1.2 sự mua chuộc để giữ... -
足止めする
Mục lục 1 [ あしどめ ] 1.1 vs 1.1.1 mua chuộc để giữ chân/giữ lại 1.1.2 giam hãm trong nhà/giữ ở trong nhà/giữ chân/kẹt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.