- Từ điển Nhật - Việt
軍旗
Xem thêm các từ khác
-
軍政
[ ぐんせい ] n chính quyền trong tay quân đội 軍政・軍令の一元化を明確にする: xác lập rõ ràng một nguồn quân chính,... -
軍拡
[ ぐんかく ] n, abbr sự tăng cường vũ trang/tăng cường vũ trang 軍拡の恩恵を受けた軍事産業: ngành công nghiệp quân sự... -
転び寝
[ ころびね ] n sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ -
転ぶ
Mục lục 1 [ ころぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 té 1.1.2 chụp ếch 1.1.3 bị ngã xuống/bị ngã lộn nhào/bị đổ/ chuyển biên/ bị vấp ngã... -
転がす
[ ころがす ] v5s, vt lăn/làm cho đổ nhào -
転がり軸受
Kỹ thuật [ ころがりじくうけ ] ổ đỡ trục lăn [rolling bearing] -
転がり摩耗
Kỹ thuật [ ころがりまもう ] ma sát lăn [rolling wear] -
転がり摩擦
Kỹ thuật [ ころがりまさつ ] ma sát lăn [rolling friction] -
転がる
Mục lục 1 [ ころがる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 lăn lộn 1.1.2 lăn lóc 1.2 v5r 1.2.1 lăn/ngã/sụp đổ/đổ nhào [ ころがる ] v5s, vt lăn... -
転げる
Mục lục 1 [ ころげる ] 1.1 v1 1.1.1 ngã/đổ nhào 1.1.2 lăn tròn 1.1.3 lăn mình/lộn mình [ ころげる ] v1 ngã/đổ nhào 屋根から転げ落ちて、死にました:... -
転向
[ てんこう ] n sự chuyển hướng 政治的に転向させるためのフォーラム :Một diễn đàn nhằm làm cho người ta chuyển... -
転売
Mục lục 1 [ てんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ てんばい ] 2.1.1 bán lại [resale] [ てんばい ] n bán lại Kinh tế... -
転嫁
Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 sự tái hôn 1.1.2 sự quy cho/sự đổ lỗi cho 1.1.3 sự quy cho/gây cho [ てんか ] n sự tái hôn... -
転嫁する
Mục lục 1 [ てんかする ] 1.1 vs 1.1.1 tái hôn 1.1.2 sự quy cho/đổ lỗI cho 1.1.3 quy cho/đổ lỗi cho [ てんかする ] vs tái hôn... -
転学
[ てんがく ] n sự chuyển học 彼女は短大から四年制の大学へ転学した. :Cô ấy chuyển từ học cao đẳng sang học... -
転宅
[ てんたく ] n sự chuyển nhà -
転寝
[ ごろね ] n sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ -
転居
[ てんきょ ] n chuyển chỗ ở 転居通知:thông báo chuyển nhà 転居先:chỗ ở mới/ địa chỉ nơi ở mới -
転任
[ てんにん ] n sự chuyển vị trí công tác/chuyển nhiệm vụ 上海領事館に転任を命ぜられる: tôi được chuyển nhiệm... -
転位
Mục lục 1 [ てんい ] 1.1 n 1.1.1 sự chuyển vị/sự sắp xếp lạI/sự thay đổI vị trí 1.1.2 sự chuyển vị/sự sắp xếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.