- Từ điển Nhật - Việt
転位
Mục lục |
[ てんい ]
n
sự chuyển vị/sự sắp xếp lạI/sự thay đổI vị trí
- 異常転位 :chuyển vị bất thường
- 遺伝子転位 :sự thay đổi vị trí gen di truyền
sự chuyển vị/sự sắp xếp lại
Kỹ thuật
[ てんい ]
sự biến vị [dislocation]
- Category: kết tinh [結晶]
- Explanation: 線状の格子欠陥(線欠陥)の一種。結晶内でのある領域がすべり(ずれ)を起こしたとき、すべりを起こした領域と起こしていない領域との境界線を転位または転位線という。転位には螺旋転位と刀状転位がある。螺旋転位では、転位線の周りで格子に沿って一回りすると元の格子点に戻らず、螺旋のように、一格子分だけずれたところにくる。このずれをバーガースベクトルといい、転位を特徴づける量である。刃状転位では、転位線の上下(左右)で一枚余分な原子面がある。結晶の塑性は転位の運動と増殖によって説明される。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
転位量
Kỹ thuật [ てんいりょう ] lượng chuyển vị [addendum modification] -
転地
[ てんち ] n sự thay đổi không khí 転地療養に出掛ける :Đi chơi để nghỉ ngơi, an dưỡng/ thay đổi không khí để... -
転地療養
[ てんちりょうよう ] n sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe -
転化糖
[ てんかとう ] n đường chuyển hoá -
転写
[ てんしゃ ] n Sao chép lại ホルモンで制御される転写 :sự sao chép được điều khiển bởi hoóc môn リガンドが活性化する転写 :Sự... -
転入
[ てんにゅう ] n chuyển đến (nhà mới) いまだに多くの裁判が公判中です。それでも教団は活動を続けていて、新たな信者を獲得しています。最近になってさらに活動が活発化していて、新しい地域への施設の移転や信者の大量転入を行っており、地元住民の頭痛の種になっています。 :Bây... -
転勤
[ てんきんする ] n việc chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty) 昇進は転勤が条件だったので、断らなければならなかった :Chuyển... -
転勤する
[ てんきんする ] vs chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty) 東京支点へ転勤を命ぜられる: tôi được chuyển lên chi... -
転回
[ てんかい ] n sự quay/sự xoay vòng 180 度の転回をする:quay ngoắt 180 độ -
転借
[ てんしゃく ] n sự thuê lại 不動産の転借人: người thuê lại bất động sản -
転倒する
Mục lục 1 [ てんとうする ] 1.1 n 1.1.1 té nhào 1.1.2 té 1.1.3 nhào lộn [ てんとうする ] n té nhào té nhào lộn -
転移
[ てんい ] n sự di chuyển/sự chuyển dịch アモルファス-結晶転移 :Sự dịch chuyển của những phân tử vô định hình... -
転籍
[ てんせき ] n sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu 私は結婚した時京都に転籍しました. :Lúc... -
転置
Tin học [ てんち ] chuyển vị [transposition (vs) (e.g. a matrix)] Explanation : Ví dụ chuyển vị một ma trận. -
転置を行う
Tin học [ てんちをおこなう ] lấy nghịch đảo [to take the inverse (e.g. of a matrix)] Explanation : Ví dụ lấy nghịch đảo của... -
転置行列
Mục lục 1 [ てんちぎょうれつ ] 1.1 n 1.1.1 Ma trận ngang (toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんちぎょうれつ ] 2.1.1 ma trận hoán... -
転義
[ てんぎ ] n nghĩa ẩn dụ -
転炉
[ てんろ ] n lò quay 塩基性底吹き転炉 :lò quay thổi chất nhóm gốc muối 小形ベシマー転炉 :lò quay Bessemer loại... -
転生
Mục lục 1 [ てんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự luân hồi (Phật giáo)/sự đầu thai chuyển kiếp 2 [ てんせい ] 2.1 n 2.1.1 sự luân... -
転音
[ てんおん ] n sự chuyển âm/sự biến âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.