Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

辺可視フラグ

Tin học

[ へんかしフラグ ]

cờ hiển thị cạnh [edge visibility flag]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辺境

    Mục lục 1 [ へんきょう ] 1.1 n 1.1.1 bờ 1.1.2 biên thùy 1.1.3 biên cương 1.1.4 biên cảnh 1.1.5 biên [ へんきょう ] n bờ biên...
  • 辺地

    [ へんち ] n vùng xa xôi hẻo lánh/nơi khỉ ho cò gáy
  • 辺フラグ

    Tin học [ へんフラグ ] cờ cạnh [edge flag]
  • 辺り

    Mục lục 1 [ あたり ] 1.1 n 1.1.1 ven 1.1.2 gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng [ あたり ] n ven gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng この辺りで安いアパートを探す:...
  • 辺線幅倍率

    Tin học [ へんせんぷくばいりつ ] chỉ số độ rộng cạnh [edgewidth scale factor]
  • 辺線種

    Tin học [ へんせんしゅ ] kiểu cạnh [edgetype]
  • 辻堂

    [ つじどう ] n Miếu thờ bên đường
  • 辻強盗

    [ つじごうとう ] n Kẻ cướp đường
  • 辻褄

    [ つじつま ] n sự chặt chẽ/gắn kết (về nội dung) 君の話は辻褄が合わない。: Câu chuyện của cậu không chặt chẽ.
  • 辻馬車

    [ つじばしゃ ] n xe ngựa
  • 辻説法

    [ つじせっぽう ] n sự thuyết pháp ngoài đường
  • 辻斬り

    [ つじぎり ] n việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới
  • 込める

    Mục lục 1 [ こめる ] 1.1 v1 1.1.1 tập trung/dồn 1.1.2 nạp (đạn) 1.1.3 bao gồm [ こめる ] v1 tập trung/dồn 心を込めて祈りなさい。:...
  • 込む

    [ こむ ] v5m đông đúc 公園は花見客で込んでいた。: Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa. 電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。:...
  • 辿る

    Mục lục 1 [ たどる ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua/rơi vào 1.1.2 theo dấu/lần theo [ たどる ] v5r trải qua/rơi vào その旧家は戦後没落の一途を辿った。:...
  • [ つみ ] n Tội ác
  • 辛く当たる

    [ からくあたる ] adj đọa đày
  • 辛い

    Mục lục 1 [ からい ] 1.1 adj 1.1.1 có vị muối/mặn/có vị mặn 1.1.2 chua cay 1.1.3 cay 2 [ つらい ] 2.1 adj 2.1.1 khổ sở/đau khổ/khổ...
  • 辛口

    Mục lục 1 [ からくち ] 1.1 adj-no 1.1.1 gay gắt/khắc nghiệt 1.1.2 có vị muối/mặn 1.1.3 cay 1.2 n 1.2.1 sự gay gắt/sự khắc...
  • 辛子

    [ からし ] n cây mù tạt/mù tạt 辛子漬け :Được trộn với mù tạt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top