- Từ điển Nhật - Việt
返却条件付売買
Kinh tế
[ へんきゃくじょうけんつきばいばい ]
bán cho trả lại [sale and return]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
返報する
[ へんぽうする ] n báo đáp -
返上
[ へんじょう ] n sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang 彼のためにクリスマスを返上した。 :Tôi đã bỏ kì nghỉ... -
返上する
[ へんじょう ] vs từ bỏ/bỏ 休みを返上して生産しなければ新製品の需要に追いつかない. :Để đáp ứng nhu cầu... -
返事
[ へんじ ] n sự trả lời/sự đáp lời お手紙のご返事が遅れましたがお許し下さい. :Tôi rất xin lỗi vì đã hồi... -
返事したばかり
[ へんじしたばかり ] n mới trả lời -
返事する
Mục lục 1 [ へんじ ] 1.1 vs 1.1.1 trả lời/đáp 2 [ へんじする ] 2.1 vs 2.1.1 phúc đáp 2.1.2 đáp lại [ へんじ ] vs trả lời/đáp... -
返信
[ へんしん ] n sự trả lời/sự hồi âm/sự phúc đáp 切手を貼りあて名を書いた返信用封筒:Phong bì hồi đáp đã ghi... -
返信する
[ へんしん ] vs trả lời/hồi âm/phúc đáp 電子メールに返信することで通信の接続を確認する :Kiểm tra sự kết... -
返信用葉書
[ へんしんようはがき ] n bưu thiếp trả lời/thiệp trả lời -
返信要求表示
Tin học [ へんしんようきゅうひょうじ ] dấu hiệu trả lời yêu cầu [reply request indication] -
返咲き
[ かえりざき ] n sự quay trở lại/sự nở lại (hoa) -
返り忠
[ かえりちゅう ] n sự phản bội -
返り血
[ かえりち ] n máu phụt ra -
返る
[ かえる ] v5r trở lại/trở về むかしの姿に返る: trở lại dáng vẻ ngày xưa -
返品
[ へんぴん ] n linh kiện/hàng trả lại 傷物を返品する : Trả lại sản phẩm có tì vết -
返答
[ へんとう ] n sự trả lời/sự đáp lời 社員旅行に関する質問への返答 :Trả lời yêu cầu liên quan đến du lịch... -
返答する
[ へんとうする ] n đáp từ -
返還
Mục lục 1 [ へんかん ] 1.1 n 1.1.1 sự trở về/sự hoàn trả/sự trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ へんかん ] 2.1.1 hoàn trả [repayment]... -
返還する
[ へんかん ] vs trở về/hoàn trả/trả lại その土地を元の持ち主に返還する :Hoàn trả lại khu đất này cho ông chủ... -
返電
[ へんでん ] n phúc điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.