Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

返済する

[ へんさい ]

vs

trả/trả hết/thanh toán hết
多大な借金を返済する :Thanh toán hết một khoản nợ lớn.
大学を中退して借金を返済する :Bỏ học giữa chừng để kiếm tiền thanh toán nợ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迅雷

    Mục lục 1 [ じんらい ] 1.1 n 1.1.1 tiếng sấm sét 1.1.2 sự đột ngột/tin sét đánh [ じんらい ] n tiếng sấm sét sự đột...
  • 迅速

    Mục lục 1 [ じんそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mau lẹ/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự mau lẹ/sự nhanh chóng [ じんそく ] adj-na mau lẹ/nhanh...
  • 霊媒

    [ れいばい ] n thuật gọi hồn 霊媒の能力 :Khả năng gọi hồn 偽の霊媒 :Đồng cô rởm
  • 霊峰

    [ れいほう ] n ngọn núi thiêng liêng/ngọn núi thần thánh
  • 霊園

    [ れいえん ] n nghĩa trang/nghĩa địa 広大な霊園 :Nghĩa trang rộng lớn ペーチ市にある初期キリスト教霊園 :Có...
  • 霊魂

    Mục lục 1 [ れいこん ] 1.1 n 1.1.1 vong hồn 1.1.2 linh hồn 1.1.3 hồn vía [ れいこん ] n vong hồn linh hồn hồn vía
  • 霊薬

    Mục lục 1 [ れいやく ] 1.1 n 1.1.1 linh đơn 1.1.2 linh đan [ れいやく ] n linh đơn linh đan
  • 霊肉

    [ れいにく ] n thể xác và linh hồn 霊肉の葛藤[争い] :Cuộc chiến mâu thuẫn giữa linh hồn và thể xác
  • 霊柩車

    [ れいきゅうしゃ ] n xe tang
  • [ かすみ ] n sương mù/màn che 霞か雲か分からない: không biết là sương hay là mây
  • 霞む

    [ かすむ ] v5m mờ sương/che mờ/mờ/nhòa 彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt 窓ガラスが霞む: cửa kính...
  • 錠前

    [ じょうまえ ] n thanh chắn cửa/khoá
  • 錠前や

    [ じょうまえや ] n thợ nguội
  • 錠剤

    [ じょうざい ] n viên thuốc/viên thuốc nén この錠剤は水と一緒に飲んでください: uống loại thuốc này với nước
  • 茣蓙

    [ ござ ] n chiếu rơm ござを敷く :Trải chiếu rơm
  • 蜥蜴

    [ とかげ ] n Con thằn lằn 蜥蜴のしっぽ切り :Cắt đuôi con thằn lằn
  • [ にしき ] n gấm
  • 錦布団

    [ にしきふとん ] n đệm bông
  • 錦蛇

    [ にしきへび ] n trăn
  • きり Sương mù, Sương mờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top