- Từ điển Nhật - Việt
蜥蜴
Xem thêm các từ khác
-
錦
[ にしき ] n gấm -
錦布団
[ にしきふとん ] n đệm bông -
錦蛇
[ にしきへび ] n trăn -
霧
きり Sương mù, Sương mờ -
霧吹
[ きりふき ] n bình phun 霧吹き器[スプレー・ボトル]で砂に水を吹き掛ける: phun nước lên cát bằng bình phun 霧吹き作用 :... -
霧吹き
[ きりふき ] n bụi hơi nước -
霧笛
[ むてき ] n còi báo hiệu trong sương mù -
霧雨
[ きりさめ ] n mưa phùn 霧雨で道が汚い: đường bẩn vì mưa phùn -
霧散通信所
[ むさんつうしんしょ ] n đài vô tuyến điện -
錨
[ いかり ] n cái neo/mỏ neo 船を錨で止める: dừng thuyền bằng mỏ neo 錨をおろしている: đang thả neo -
錨地
Kinh tế [ びょうち ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
錨地建て運賃
Kinh tế [ びょうちたてうんちん ] suất cước tàu chợ [berth rates] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
錨地建運賃
[ びょうちだてうんちん ] n suất cước tàu chợ -
錨地用船
Mục lục 1 [ びょうちようせん ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu đến bến 2 Kinh tế 2.1 [ びょうちようせん ] 2.1.1 thuê tàu... -
錨地用船契約
Mục lục 1 [ びょうちようせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu đến bến 2 Kinh tế 2.1 [ びょうちようせんけいやく... -
錨を上げる
Mục lục 1 [ いかりをあげる ] 1.1 n 1.1.1 nhổ neo 1.1.2 kéo neo lên [ いかりをあげる ] n nhổ neo kéo neo lên -
錨泊
[ びょうはく ] n Sự thả neo/sự bỏ neo -
錫
Mục lục 1 [ すず ] 1.1 vs 1.1.1 thiếc 2 Kỹ thuật 2.1 [ すず ] 2.1.1 thiếc [tin] [ すず ] vs thiếc Kỹ thuật [ すず ] thiếc [tin]... -
錫杖
[ しゃくじょう ] vs thiếc lá -
錬金術
[ れんきんじゅつ ] n thuật giả kim/thuật luyện kim 節約に勝る錬金術はない。 :Không có thuật luyện kim ngay tức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.