- Từ điển Nhật - Việt
迷路
Xem thêm các từ khác
-
迷惑
Mục lục 1 [ めいわく ] 1.1 n 1.1.1 sự phiền hà/sự quấy rầy/sự làm phiền 1.2 慣用 1.2.1 ご迷惑をお掛けして大変申し訳ありません :... -
迷惑な
[ めいわくな ] n quấy rầy -
迷惑する
[ めいわくする ] n mê hoặc -
追加
Mục lục 1 [ ついか ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào 2 Kỹ thuật 2.1 [ ついか ] 2.1.1 sự thêm vào/sự bổ sung [amendment] 3 Tin học 3.1... -
追加する
[ ついか ] vs thêm ビールをあと3本を追加してくれ。: Lấy thêm cho chúng tôi 3 cốc bia nữa. -
追加予算
[ ついかよさん ] n Ngân quỹ bổ sung 議会は退役軍人用医療機関のための追加予算を工面すべきである :Quốc hội... -
追加保険
Mục lục 1 [ ついかほけん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo hiểm phụ 1.1.2 bảo hiểm bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけん ] 2.1.1 bảo hiểm... -
追加保険約款
Kinh tế [ ついかほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
追加保険条項
Mục lục 1 [ ついかほけんじょうこう ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけんじょうこう... -
追加保険料
Mục lục 1 [ ついかほけんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけんりょう... -
追加レコード
Tin học [ ついかレコード ] bản ghi bổ sung [additional record] -
追加クレーム
Mục lục 1 [ ついかくれーむ ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại bổ sung [supplementary... -
追加運賃
[ ついかうんちん ] vs cước phụ -
追加記号
Tin học [ ついかきごう ] dấu cộng \"+\" [addition sign] -
追加記録型CD
[ ついかきろくかたCD ] vs Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R -
追加輸入
Mục lục 1 [ ついかゆにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかゆにゅう ] 2.1.1 nhập khẩu bổ sung [additional... -
追加条件
Kinh tế [ ついかじょうけん ] điều khoản bổ sung [additional clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
追加条項
[ ついかじょうこう ] vs điều khoản bổ sung -
追加機能
Tin học [ ついかきのう ] hàm cộng [additional function] -
追加注文
Mục lục 1 [ ついかちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đơn hàng bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかちゅうもん ] 2.1.1 đơn hàng bổ sung...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.