- Từ điển Nhật - Việt
追加条項
Xem thêm các từ khác
-
追加機能
Tin học [ ついかきのう ] hàm cộng [additional function] -
追加注文
Mục lục 1 [ ついかちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đơn hàng bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかちゅうもん ] 2.1.1 đơn hàng bổ sung... -
追加料金
Mục lục 1 [ ついかりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 chi phí phụ thêm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ついかりょうきん ] 2.1.1 phụ phí [additional... -
追って捕まえる
Mục lục 1 [ おってつかまえる ] 1.1 v5u 1.1.1 rượt đuổi 1.1.2 rượt bắt 1.1.3 rượt [ おってつかまえる ] v5u rượt đuổi... -
追いたてる
[ おいたてる ] n hối hả -
追いつく
Mục lục 1 [ おいつく ] 1.1 n 1.1.1 theo kịp 1.1.2 rượt theo 1.1.3 kịp 1.1.4 đuổi kịp [ おいつく ] n theo kịp rượt theo kịp... -
追いつける
[ においつける ] n Đuổi kịp -
追い付く
[ おいつく ] v5k đuổi kịp 僕は彼女に追い付こうと思って走った。: Tôi chạy theo cố đuổi kịp cô ấy. -
追い付ける
[ おいつける ] v5k bám sát -
追い出す
Mục lục 1 [ おいだす ] 1.1 v5m 1.1.1 đuổi đi 1.1.2 đuổi cổ 1.2 v5s 1.2.1 xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra [ おいだす ] v5m đuổi... -
追い立てる
[ おいたてる ] n chạy đua -
追い風
[ おいかぜ ] n gió xuôi chiều/gió thuận chiều 追い風で飛行機が30十分早く着いた。: Do gió xuôi chiều nên máy bay... -
追い証
Kinh tế [ おいしょう ] bổ sung tiền ký quỹ/đặt thêm tiền cọc [Re-margin, Additional margin] Category : 取引(売買) Explanation... -
追い越せる
[ においこせる ] v5s Vượt qua -
追い越す
Mục lục 1 [ おいこす ] 1.1 vs 1.1.1 chạy vượt 1.2 v5s 1.2.1 vượt qua [ おいこす ] vs chạy vượt カーブで追い越すのは非常に危険だ。:... -
追い込む
Mục lục 1 [ おいこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thúc bách 1.1.2 đưa/lùa/dồn [ おいこむ ] v5m thúc bách đưa/lùa/dồn 牛を囲いに追い込む。:... -
追い抜く
[ おいぬく ] v5k vượt qua/trội hơn 弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。: Em trai tôi vượt qua người chạy phía... -
追い掛ける
[ おいかける ] v1 đuổi theo 彼はオートバイに乗って全速力でその車を追い掛けた。: Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết... -
追い払う
[ おいはらう ] n chận -
追う
Mục lục 1 [ おう ] 1.1 v5u 1.1.1 truy 1.1.2 lùa 1.1.3 đuổi/đuổi theo 1.1.4 đeo đuổi 1.1.5 bận rộn/nợ ngập đầu ngập cổ [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.