- Từ điển Nhật - Việt
追い込む
Mục lục |
[ おいこむ ]
v5m
thúc bách
đưa/lùa/dồn
- 牛を囲いに追い込む。: lùa bò vào chuồng.
- 私の発言が彼を窮地に追い込むことになってしまった。: Những lời nói của tôi đã dồn anh ta vào thế bí.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
追い抜く
[ おいぬく ] v5k vượt qua/trội hơn 弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。: Em trai tôi vượt qua người chạy phía... -
追い掛ける
[ おいかける ] v1 đuổi theo 彼はオートバイに乗って全速力でその車を追い掛けた。: Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết... -
追い払う
[ おいはらう ] n chận -
追う
Mục lục 1 [ おう ] 1.1 v5u 1.1.1 truy 1.1.2 lùa 1.1.3 đuổi/đuổi theo 1.1.4 đeo đuổi 1.1.5 bận rộn/nợ ngập đầu ngập cổ [... -
追及
[ ついきゅう ] n sự điều tra FBIがすべての手掛かりを徹底的に追及して、犯罪者を見つけ出すことを、誰もが望んでいる :Mọi... -
追及する
[ ついきゅう ] vs điều tra 飛行機没落事故の原因が激しく追及された。: Nguyên nhân của vụ tai nạn rơi máy bay đang... -
追号
[ ついごう ] n tên hiệu phong cho người đã mất -
追尾
[ ついび ] n sự truy đuổi その電波源を追尾する〔電波望遠鏡などが〕 :dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng... -
追尾する
[ ついびする ] n theo đuôi -
追伸
[ ついしん ] n tái bút 彼は追伸で早朝の列車で着くと書き加えた。: Anh ấy viết trong phần tái bút rằng sẽ đến bằng... -
追弔
[ ついちょう ] n sự thương tiếc/sự tiếc thương -
追徴
Kinh tế [ ついちょう ] Trưng thu Category : Luật -
追徴税
[ ついちょうぜい ] n phạt thuế 個人年金からの条件に合わない引き出しは10%の追徴税が課せられる :sự rút... -
追従
[ ついしょう ] n Lời nịnh hót/thói a dua 会話に追従できなくなる :không thể theo kịp được cuộc hội thoại 彼の新刊本は仲間たちの追従と印税をもたらした :Quyển... -
追従する
Mục lục 1 [ ついじゅうする ] 1.1 n 1.1.1 xu phụ 1.1.2 theo dấu 1.1.3 nịnh 1.1.4 đuổi theo 1.1.5 bợ đỡ [ ついじゅうする... -
追刊
[ ついかん ] n sự phát hành thêm -
追善供養
[ ついぜんくよう ] n Lễ truy điệu 追善供養を営む :tổ chức lễ truy điệu -
追儺
[ ついな ] n Sự đuổi tà ma -
追福
[ ついふく ] n Lễ truy điệu -
追究
Mục lục 1 [ ついきゅう ] 1.1 n 1.1.1 truy cứu 1.1.2 sự truy cứu/theo đuổi [ ついきゅう ] n truy cứu sự truy cứu/theo đuổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.