- Từ điển Nhật - Việt
送受信機
Xem thêm các từ khác
-
老友
[ ろうゆう ] n bạn già -
老妻
[ ろうさい ] n người vợ già -
老婦
[ ろうふ ] n u già -
老婆
[ ろうば ] n lão bà/bà lão 老婆はかぎ針で靴下を編もうと毛糸を買ってきた :Bà lão định đan đôi tất bằng kim... -
老子
[ ろうし ] n Lão Tử その本は老子の言葉をまとめたものとされていた :Quyển sách này tập hợp các câu nói của... -
老巧
Mục lục 1 [ ろうこう ] 1.1 n 1.1.1 người từng trải/người kỳ cựu 1.2 adj-na 1.2.1 từng trải/dày dặn kinh nghiệm [ ろうこう... -
老年
Mục lục 1 [ ろうねん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi già 1.1.2 cao niên [ ろうねん ] n tuổi già cao niên -
老年の
[ ろうねんの ] n lão -
老人
Mục lục 1 [ ろうじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 lão phu 1.1.2 lão ông 1.1.3 lão nhân 1.1.4 bô lão 1.2 n 1.2.1 người già 1.3 n 1.3.1 ông cụ... -
老人を扶養する
[ ろうじんをふようする ] n dưỡng già -
老人痴呆
[ ろうじんちほう ] n bệnh già -
老人病
[ ろうじんびょう ] n bệnh già 特例許可老人病院 :Bệnh viện dành cho người già được cấp giấy phép đặc biệt... -
老人性痴呆症
[ ろうじんせいちほうしょう ] n bệnh thần kinh suy nhược khi về già -
送付
Mục lục 1 [ そうふ ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi/việc chuyển 1.1.2 sự gửi/việc chuyển tiền/việc chuyển tiền [ そうふ ] n việc... -
老後
[ ろうご ] n tuổi già 青春を無謀に過ごすと悲惨な老後が待っている。 :Nếu chúng ta để cho tuổi trẻ trôi qua một... -
送信
Mục lục 1 [ そうしん ] 1.1 n 1.1.1 sự chuyển đi/sự phát thanh/sự truyền hình 2 Tin học 2.1 [ そうしん ] 2.1.1 sự truyền/sự... -
送信側
Tin học [ そうしんがわ ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender] -
送信側トランスポートエンティティ
Tin học [ そうしんがわトランスポートエンティティ ] thực thể gửi [sending transport entity] -
送信側エンティティ
Tin học [ そうしんがわエンティティ ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender] -
送信する
Mục lục 1 [ そうしん ] 1.1 vs 1.1.1 chuyển đi/phát thanh/truyền hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうしんする ] 2.1.1 chuyển tin [transmit]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.